- Từ điển Nhật - Việt
フェミニン
Xem thêm các từ khác
-
フェミニスト
Mục lục 1 n 1.1 người theo thuyết nam nữ bình quyền/người đàn ông chiều phụ nữ 2 n 2.1 người thổi sáo n người theo thuyết... -
フェミニズム
Mục lục 1 n 1.1 Nữ quyền 2 n 2.1 thuyết nam nữ bình quyền n Nữ quyền n thuyết nam nữ bình quyền フェミニズムによって多くの女性の生活が改善された :... -
フェノメノン
n Hiện tượng -
フェノールじゅし
Kỹ thuật [ フェノール樹脂 ] nhựa phenol [phenolics, phenol resin, phenolic resin] -
フェノール樹脂
Kỹ thuật [ フェノールじゅし ] nhựa phenol [phenolics, phenol resin, phenolic resin] -
フェライト
Kỹ thuật ferit [ferrite] Explanation : 純鉄に近い組成。工具鋼の球状化焼なましのマトリックスはフェライトになる。フェライトは、炭素鋼の場合炭素を0.008%固溶している(0℃) -
フェライトじしん
Tin học [ フェライト磁心 ] lõi ferit [ferrite core] -
フェライトこう
Kỹ thuật [ フェライト鋼 ] thép ferit [ferrite steel] -
フェライトコア
Kỹ thuật lõi ferit [ferrite core] -
フェライト磁心
Tin học [ フェライトじしん ] lõi ferit [ferrite core] -
フェライト鋼
Kỹ thuật [ フェライトこう ] thép ferit [ferrite steel] -
フェラスメタル
Kỹ thuật kim loại đen [ferrous metal] -
フェリー
Mục lục 1 n 1.1 phà 2 Kỹ thuật 2.1 vành (bánh xe) [felly] n phà フェリー乗り場: bến phà Kỹ thuật vành (bánh xe) [felly] -
フェリーボート
Mục lục 1 n 1.1 phà 2 Kỹ thuật 2.1 phà [ferry-boat] n phà Kỹ thuật phà [ferry-boat] -
フェルール
Kỹ thuật ống nối/ống bọc cán/ống tăng bền [ferrule] -
フェルト
Mục lục 1 n 1.1 nỉ/phớt 2 Kỹ thuật 2.1 các tông ép nhựa/giấy dầu [felt] 2.2 lót nỉ/dạ [felt] 2.3 phớt [felt] 2.4 ép dạ/ép... -
フェルトぼう
[ フェルト帽 ] n mũ phớt -
フェルト帽
[ フェルトぼう ] n mũ phớt -
フェルトタイプフィルター
Kỹ thuật bộ lọc kiểu ép phớt [felt-type filter] -
フェルウル
n sắt bịt đầu/sắt bịt đầu ống/vòng sắt đệm nối
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.