- Từ điển Nhật - Việt
フュエルインジェクタ
Xem thêm các từ khác
-
フュエルエコノマイザ
Kỹ thuật bộ phận tiết kiệm nhiên liệu [fuel-economizer] -
フュエルオイル
Kỹ thuật dầu cặn [fuel-oil] -
フュエルカットシステム
Kỹ thuật hệ thống cắt giảm nhiên liệu [fuel-cut system] -
フュエルキャパシチー
Kỹ thuật dung lượng nhiên liệu [fuel capacity] -
フュエルキャニスター
Kỹ thuật hộp đựng nhiên liệu [fuel-canister] -
フュエルゲージ
Kỹ thuật đồng hồ nhiên liệu [fuel-gauge] Explanation : Đồng hồ nhiên liệu (chỉ mức nhiên liệu còn trong thùng). -
フュエルコンテンツゲージ
Kỹ thuật đồng hồ đo hàm lượng nhiên liệu [fuel-contents gauge] -
フュエルコンサンプション
Kỹ thuật sự tiêu thụ nhiên liệu [fuel-consumption] -
フュエルタンク
Kỹ thuật bình chứa nhiên liệu/bình xăng [fuel-tank] -
フュエルサプライシステム
Kỹ thuật hệ thống cung cấp nhiên liệu [fuel-supply system] -
フュエロメータ
Kỹ thuật đồng hồ đo nhiên liệu [fuelometer] -
フラノ
n Nỉ mỏng/vải flanen -
フラメンコ
n điệu nhảy flamencô -
フラワーアレンジメント
n sự cắm hoa -
フランじゅし
Kỹ thuật [ フラン樹脂 ] nhựa furan [furan resin] -
フラン地域
Kinh tế [ ふらんちいき ] khu vực phrăng [franc area] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
フランチャイジング
Kinh tế độc quyền tổng đại lý/độc quyền kinh tiêu [franchising (BUS)] Category : Marketing [マーケティング] -
フランチャイズ
n đặc quyền -
フランネル
n vải flanen/Nỉ mỏng -
フランクコンタクト
Kỹ thuật tiếp xúc cánh [flank contact] tiếp xúc hông [flank contact]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.