- Từ điển Nhật - Việt
フラン地域
Kinh tế
[ ふらんちいき ]
khu vực phrăng [franc area]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
フランチャイジング
Kinh tế độc quyền tổng đại lý/độc quyền kinh tiêu [franchising (BUS)] Category : Marketing [マーケティング] -
フランチャイズ
n đặc quyền -
フランネル
n vải flanen/Nỉ mỏng -
フランクコンタクト
Kỹ thuật tiếp xúc cánh [flank contact] tiếp xúc hông [flank contact] -
フランジ
Kỹ thuật gân tăng bền [flange] mặt bích [flange] Explanation : 部品の周囲に付いている“つば”のこと。 -
フランジカップリング
Kỹ thuật khớp nối vòng khuyết [flange coupling] -
フランス
n pháp -
フランス市長村長協会
[ ふらんすしちょうそんちょうきょうかい ] n Hiệp hội các Thị trưởng Pháp -
フランス人
[ ふらんすにん ] n người Pháp -
フランスパン
n bánh mì kiểu Pháp -
フランステレコム
Tin học Hãng Truyền Thông Pháp [France Telecom] -
フランス語
Mục lục 1 [ ふらんすご ] 1.1 n 1.1.1 pháp văn 2 [ フランスご ] 2.1 n 2.1.1 tiếng Pháp [ ふらんすご ] n pháp văn [ フランスご... -
フランス通信社
[ ふらんすつうしんしゃ ] n Cơ quan Báo chí Pháp -
フラン樹脂
Kỹ thuật [ フランじゅし ] nhựa furan [furan resin] -
フラットチズル
Kỹ thuật cái chàng/cái đục phẳng [flat chisel] -
フラットレートマニュアル
Kỹ thuật sách hướng dẫn tỷ giá đồng loạt [flat-rate manual] -
フラットレース
Kỹ thuật cuộc chạy đua trên đất bằng [flat race] -
フラットトルク
Kỹ thuật mô men xoắn phẳng [flat torque] -
フラットトレッド
Kỹ thuật ta lông phẳng [flat tread] -
フラットヘッドタイプ
Kỹ thuật kiểu đầu bằng [flat-head type]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.