- Từ điển Nhật - Việt
フライホイールカー
Xem thêm các từ khác
-
フライホイール方式
Kỹ thuật [ フライホイールほうしき ] phương thức bánh đà [flywheel method] -
フライホイイル
adj-na Bánh đà -
フライスばん
Mục lục 1 [ フライス盤 ] 1.1 / BÀN / 1.2 n 1.2.1 máy cán 2 Kỹ thuật 2.1 [ フライス盤 ] 2.1.1 máy phay [milling machine/fraise-machine]... -
フライス盤
Mục lục 1 [ フライスばん ] 1.1 n 1.1.1 máy cán 2 Kỹ thuật 2.1 [ フライスばん ] 2.1.1 máy phay [milling machine/fraise-machine] [... -
フライス職人
[ ふらいすしょくにん ] n thợ phay -
フライ級
[ フライきゅう ] n hạng ruồi/võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc) -
フラクチェーション
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 sự dao động [fluctuation] 1.2 sự thăng giáng [fluctuation] 1.3 sự thay đổi bất thường [fluctuation] Kỹ... -
フラクショナル
Tin học phân số [fractional] -
フラクショネーチングタワー
Kỹ thuật tháp phân đoạn [fractionating tower] -
フラクタルあっしゅく
Tin học [ フラクタル圧縮 ] nén fractal [fractal compression] -
フラクタル圧縮
Tin học [ フラクタルあっしゅく ] nén fractal [fractal compression] -
フラグメンテーション
n Sự phân đoạn -
フラグレジスタ
Tin học thanh ghi cờ [flag register] -
フラグシーケンス
Tin học chuỗi cờ [flag sequence] -
フラストレーション
n sự thất vọng/sự vỡ mộng -
フラスコ
Mục lục 1 n 1.1 chai bẹt/lọ bẹt 2 n 2.1 tranh vẽ trên tường/bích họa n chai bẹt/lọ bẹt Ghi chú: loại lọ, chai cổ dài bằng... -
フリバ
Kỹ thuật tàu bay cá nhân [flivver] xe ô tô rẻ tiền [flivver] -
フリュートリーマ
Kỹ thuật mũi doa có rãnh [flute reamer] -
フリューテッドナット
Kỹ thuật ốc có rãnh [fluted nut] -
フリュアレセントランプ
Kỹ thuật đèn huỳnh quang [fluorescent lamp]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.