- Từ điển Nhật - Việt
フランク
Mục lục |
adj-na
ngay thật/thẳng thắn/trung thực
- ~ な付き合い: mối quan hệ ngay thật, thành thật
n
sự ngay thật/sự thẳng thắn/sự trung thực
Kỹ thuật
cánh [flank]
mặt sau (dao) [flank]
sườn/hông [flank]
Xem thêm các từ khác
-
フランスご
tiếng pháp -
フラット
căn hộ, bằng phẳng/xì hơi (săm lốp xe) [flat] -
フラッド
lũ [flood], lụt/nạn lụt [flood], nước dâng [flood], tràn đầy [flood], triều dâng/ngập [flood] -
フラッグ
cờ/cái cờ, cờ/cờ hiệu [flag] -
フラッシング
sự nung nóng từng đợt [flashing], sự rửa bằng tia nước [flushing], sự tăng nhiệt độ từng đợt [flashing], sự xịt nước... -
フラッタ
sự chập chờn (độ sáng) [flutter], sự dao động (âm thanh) [flutter], sự nhấp nháy (hình)/dao động/rung động [flutter], sự... -
フライ
món rán (ăn uống) -
フライヤ
bánh đà [flier/flyer], người lái máy bay [flier/flyer] -
フライト
sự bay/chuyến bay/chuyến máy bay, sự hoảng sợ -
フライス
fraser [fraser], máy phay [milling machine] -
フラグ
cờ/cờ hiệu [flag] -
フリート
đoàn tàu [fleet], đội xe [fleet], hạm đội [fleet], phi đội [fleet] -
フル
đầy/đầy ắp/đầy đủ, sự đầy/sự đầy ắp/sự đầy đủ, đường truyền nghẽn [line full], category : giao dịch [取引],... -
フレンド
bạn/người bạn -
フレー
hoan hô! -
フレート
hàng hóa chuyên chở/hàng hóa vận chuyển [freight], sự chuyên chở hàng/sự vận chuyển hàng [freight], thuê chuyên chở hàng [freight],... -
フレーズ
nhóm từ/cụm từ -
フロー
sự chảy/sự uốn lượn, dâng (thủy triều) [flow], dòng [flow], luồng [flow], lượng chảy [flow], lưu lượng [flow], nước triều... -
フロート
cái phao, phao [float], explanation : trong bộ chế hòa khí, một phao làm bằng kim loại mỏng, rỗng, nổi lên vì có nhiên liệu trong... -
フログラマー
búa đóng cọc gõ mạnh/đầm nện gõ mạnh [flog rammer]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.