- Từ điển Nhật - Việt
フリースケーティング
Xem thêm các từ khác
-
フリースタイル
Mục lục 1 n 1.1 kiểu tự do 2 n 2.1 sự bơi tự do/đấu vật tự do n kiểu tự do n sự bơi tự do/đấu vật tự do -
フリーズ
Mục lục 1 n 1.1 sự đông lạnh/sự đóng băng vì lạnh/đông cứng 2 n 2.1 treo máy/chết máy 3 n 3.1 vải len tuyết xoăn n sự... -
フリーズプラグ
Kỹ thuật nút đóng băng [freeze plug] -
フリーソフト
n Phần mềm miễn phí -
フリーソフトウェア
Mục lục 1 n 1.1 Phần mềm miễn phí 2 Tin học 2.1 phần mềm dùng tự do [free software] n Phần mềm miễn phí Tin học phần mềm... -
フリーター
n, abbr người thanh niên làm các công việc bán thời gian -
フリータックス
n, abbr miễn thuế -
フリータイム
n, abbr thời gian rỗi -
フリー za?
n tủ lạnh/tủ đá giữ đông thực phẩm -
フリップフロップ
Mục lục 1 n 1.1 dép tông thái/dép xỏ ngón 2 Tin học 2.1 mạch nhớ 2 trạng thái [bistable (trigger) circuit/flip-flop] n dép tông thái/dép... -
フリッカ
Tin học rung hình [flicker] Explanation : Một loại méo dạng trông thấy được, xảy ra khi bạn cho cuộn hình ảnh trên một màn... -
フリッカー
n cảm giác thoáng qua -
フリッカーフリーの
Tin học không bị nhiễu giật [flicker-free] -
フリクショナルトランスミッション
Kỹ thuật truyền động ma sát [frictional transmission] -
フリクショナルクラッチ
Kỹ thuật ly hợp ma sát [frictional clutch] -
フリクション
Mục lục 1 n 1.1 Ma sát 2 Kỹ thuật 2.1 sự ma sát [friction] n Ma sát Kỹ thuật sự ma sát [friction] -
フリクションブレーキ
Kỹ thuật phanh ma sát [friction brake] -
フリクションフィード
Tin học kéo giấy bằng trục lăn [friction feed] Explanation : Một hệ cơ khí đùn giấy của máy in dùng để kéo từng tờ qua... -
フリゲート
Mục lục 1 n 1.1 chim chiến/chim frê-gat 2 n 2.1 Tàu khu trục n chim chiến/chim frê-gat n Tàu khu trục -
フルそうび
Tin học [ フル装備 ] được trang bị đầy đủ [fully equipped]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.