- Từ điển Nhật - Việt
フルスクリーン
Xem thêm các từ khác
-
フルスクリーンエディタ
Tin học trình soạn thảo toàn màn hình [full-screen editor] Explanation : Một trình tiện ích xử lý từ, thường gồm trong các hệ... -
フルスケール
Kỹ thuật giữ đúng kích thước thực sự [full-scale] thang độ -
フルサイズ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 giữ đúng kích thước thực sự [full-size] 2 Tin học 2.1 đầy đủ kích cỡ [full size (computer, e.g.)]... -
フル冗長
Tin học [ フルじょうちょう ] hoàn toàn không cần thiết/hoàn toàn thừa [fully redundant] -
フル装備
Tin học [ フルそうび ] được trang bị đầy đủ [fully equipped] -
フレミング
Kỹ thuật John Ambrose Flemming [John Ambrose Flemming] -
フレミングひだりてのほうそく
Kỹ thuật [ フレミング左手の法則 ] quy tắc bàn tay trái Fleming [fleming`s left hand rule] -
フレミングみぎてのほうそく
Kỹ thuật [ フレミング右手の法則 ] quy tắc bàn tay phải Fleming [fleming`s right hand rule] -
フレミング右手の法則
Kỹ thuật [ フレミングみぎてのほうそく ] quy tắc bàn tay phải Fleming [fleming`s right hand rule] -
フレミング左手の法則
Kỹ thuật [ フレミングひだりてのほうそく ] quy tắc bàn tay trái Fleming [fleming`s left hand rule] -
フレンチ
n kiểu Pháp/tiếng Pháp ~ スリーブ: ống tay áo nữ kiểu Pháp ~ ドレッシング: nước sốt, rưới kiểu... -
フレンチチョーク
Kỹ thuật bột mịn dùng để đánh dấu [french chalk] -
フレンドリ
n sự thân mật/sự thân thiện -
フレンズ
n bạn bè -
フレーミング
Tin học định khung [framing] -
フレーバー
n vị ngon/mùi vị -
フレーム
Mục lục 1 n 1.1 cái khung/cái sườn nhà 2 n 2.1 gọng 3 Kỹ thuật 3.1 khung [frame] 3.2 khung xe [frame] 4 Tin học 4.1 xúc phạm/khiêu... -
フレームはいき
Tin học [ フレーム廃棄 ] loại bỏ khung [frame discard] -
フレームけいしき
Tin học [ フレーム形式 ] định dạng khung [frame format] -
フレームけんさシーケンス
Tin học [ フレーム検査シーケンス ] chuỗi kiểm tra khung [frame check sequence]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.