- Từ điển Nhật - Việt
フロア
Mục lục |
n
hầu cận/cận vệ/quản gia
n
sàn nhà/tầng nhà
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
フロアノード
Tin học nút sàn [floor node] -
フロアマット
Kỹ thuật tấm lót sàn [floor mat] thảm trải sàn [floor mat] -
フロアハイト
Kỹ thuật chiều cao sàn [floor height] -
フロアボトム
Kỹ thuật đáy sàn [floor-bottom] -
フロアエンジン
Kỹ thuật động cơ sàn [floor engine] -
フロアシフト
Kỹ thuật sự thay đổi vị trí sàn [floor shift] sự xê dịch sàn [floor shift] -
フロアサイレンサ
Kỹ thuật ống tiêu âm sàn/ống giảm thanh sàn/hộp giảm thanh sàn [floor silencer] -
フロスト
Mục lục 1 n 1.1 sương giá/sương lạnh 2 Kỹ thuật 2.1 làm mờ [frost] 2.2 mặt mờ (kim loại)/làm đông giá [frost] 2.3 phủ sương... -
フワイ
Tin học FYI [FYI] Explanation : Trong truyền thông trực tuyến, đây là chữ viết tắt của For Your Information (dùng cho thông tin của... -
フーリレードン
Kỹ thuật đầy tải [fully laden] đủ tải [fully laden] -
フーリェへんかん
Tin học [ フーリェ変換 ] biến đổi Fourier [fourier transform] -
フーリェ変換
Tin học [ フーリェへんかん ] biến đổi Fourier [fourier transform] -
フーリストレストスキン
Kỹ thuật lớp bề mặt chịu lực hoàn toàn [fully stressed-skin] -
フートポンド
Kỹ thuật fút-pao [foot-pound] Explanation : Đơn vị tính công của một lực nâng một pound lên cao một foot ngược chiều với... -
フートレスト
Kỹ thuật chỗ để chân của người ngồi sau xe hai bánh [foot-rest] -
フートボード
Kỹ thuật bậc lên xuống (ở xe) [foot-board] chỗ để chân (người lái xe) [foot-board] -
フートブレーキ
Kỹ thuật phanh chân [foot-brake] -
フートファスナー
Kỹ thuật móc cài chân [foot-fastener] -
フートスイッチ
Kỹ thuật cầu dao có bàn đạp [foot-switch] -
フープ
Kỹ thuật cái vành/cái đai [hoop] Explanation : Vật bằng thép, gỗ... ở các thùng ống...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.