- Từ điển Nhật - Việt
フートポンド
Kỹ thuật
fút-pao [foot-pound]
- Explanation: Đơn vị tính công của một lực nâng một pound lên cao một foot ngược chiều với trọng lực.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
フートレスト
Kỹ thuật chỗ để chân của người ngồi sau xe hai bánh [foot-rest] -
フートボード
Kỹ thuật bậc lên xuống (ở xe) [foot-board] chỗ để chân (người lái xe) [foot-board] -
フートブレーキ
Kỹ thuật phanh chân [foot-brake] -
フートファスナー
Kỹ thuật móc cài chân [foot-fastener] -
フートスイッチ
Kỹ thuật cầu dao có bàn đạp [foot-switch] -
フープ
Kỹ thuật cái vành/cái đai [hoop] Explanation : Vật bằng thép, gỗ... ở các thùng ống... -
フーホェア
Tin học WhoWhere? [WhoWhere?] -
フーイズ
Tin học dịch vụ Whois [whois] Explanation : Là một dịch vụ Internet, cho phép người dùng tìm địa chỉ email cũng như các thông... -
フーガ
n nhạc fu ga Ghi chú: một loại nhạc kết hợp nhiều loại thanh âm đa dạng -
フーコー
Kỹ thuật Jean Barnard Leon Foucalt [Jean Barnard Leon Foucalt] -
フーコーカレント
Kỹ thuật dòng Foucault [Foucault current] -
フーズヒー
n anh ta là ai -
フッかぶつ
Mục lục 1 [ フッ化物 ] 1.1 / HÓA VẬT / 1.2 n 1.2.1 Flu-ơ-rai/Fluoride [ フッ化物 ] / HÓA VẬT / n Flu-ơ-rai/Fluoride -
フッ化物
[ フッかぶつ ] n Flu-ơ-rai/Fluoride -
フッロピーディスク
Tin học đĩa mềm [floppy disk] Explanation : Một phương tiện lưu trữ thứ cấp có thể tháo lắp, và rất thông dụng, nó là... -
フットバール
Mục lục 1 adv 1.1 bóng đá 2 adv 2.1 bóng tròn adv bóng đá adv bóng tròn -
フットバール選手
[ ふっとばーるせんしゅ ] n cầu thủ -
フットライト
n đèn sân khấu -
フットワーク
n động tác chân (thể thao) -
フットボール
Mục lục 1 n 1.1 bóng đá 2 n 2.1 đá banh 3 n 3.1 túc cầu n bóng đá n đá banh n túc cầu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.