- Từ điển Nhật - Việt
フロントエンドしょり
Xem thêm các từ khác
-
フロントエンドプロセッサ
Tin học bộ xử lý trước/bộ xử lý ngoại vi [FEP/front-end processor] Explanation : Nói chung. máy tính hoặc thiết bị xử lý tạo... -
フロントエンド処理
Tin học [ フロントエンドしょり ] xử lý trước/xử lý ngoại vi [front-end processing] -
フロントエンド通信プロセッサ
Tin học [ フロントエンドつうしんプロセッサ ] bộ xử truyền thông ngoại vi [front-end communications processor] -
フロントエンジン
Kỹ thuật động cơ trước [front engine] -
フロントオーバハングアングル
Kỹ thuật góc nhô ra phía trước [front overhang-angle] -
フロントサーボ
Kỹ thuật trợ động trước [front servo] -
フロントサスペンション
Kỹ thuật bộ treo xe phía trước [front suspension] -
フロンティア
n biên giới -
フロンタルプロジェクテッドエリア
Kỹ thuật vùng chiếu trước mặt [frontal projected area] -
フローせいぎょ
Tin học [ フロー制御 ] điều khiển luồng [flow control] Explanation : Cơ chế điều khiển luồng được thiết kế để điều... -
フローチャート
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 sơ đồ chu trình [flowchart] 2 Tin học 2.1 lưu đồ [flow chart] Kỹ thuật sơ đồ chu trình [flowchart] Tin... -
フローチングマウンチング
Kỹ thuật giàn nổi/bệ nổi [floating mounting] -
フローチングアクスル
Kỹ thuật trục nổi [floating axle] -
フローチングキャリパ
Kỹ thuật compa đo ngoài nổi [floating caliper] -
フローチングシュー
Kỹ thuật guốc nổi [floating shoe] -
フローチングサスペンション
Kỹ thuật hệ thống treo tùy động (các bánh xe) [floating suspension] -
フローラ
Tin học FLORA [FLORA] -
フローリング
n sàn nhà/sàn nhà gỗ -
フロートチャンバ
Kỹ thuật bình xăng giữ mực cố định nhờ phao và van kim [float chamber] -
フロートチャンバーのつまり
Kỹ thuật [ フロートチャンバーの詰まり ] kẹt phao xăng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.