- Từ điển Nhật - Việt
ブおとこ
Xem thêm các từ khác
-
ブランコ
cái đu -
ブラック
đen/màu đen -
ブラジル
nước braxin -
ブル
bò đực/con đực, bò đực/con đực [bull], người đầu cơ giá lên (thị trường chứng khoán) [bull] -
ブレーズ
mối hàn bằng đồng thau/hàn bằng đồng thau [braze] -
ブレスレッド
lắc -
ブンド
phiếu nợ/giao kèo -
ブック
sách/thư tịch/ấn phẩm, ガイド ~: sách hướng dẫn du lịch -
ブイ
phao câu, phao/phao cứu sinh -
ブイエルエスアイ
độ tích hợp rất cao-vlsi [vlsi/very large scale integration-vlsi], explanation : một mức độ về sự tinh vi của công nghệ trong việc... -
ブシュ
bạc/máng lót/ống lót [bush], hộp ổ [bush] -
ブス
người đàn bà xấu xí -
ブタン
chất butan, butan [butane] -
プチ
sự bé xíu/bé tí xíu -
プラント
máy móc/thiết bị của nhà máy, toàn bộ thiết bị, thiết bị toàn bộ [complete equipment], ~ 輸出: xuất khẩu máy... -
プラッド
cái dùi [prod], vật nhọn/đâm/chọc [prod] -
プラッタ
đĩa/đĩa hát [platter] -
プライ
lớp/tầng [ply], nếp gấp/nhăn [ply], sợi bố/tao (len, thừng...) [ply] -
プライベート
sự riêng tư/cá nhân, thuộc về riêng tư/cá nhân -
プラグ
chấu cắm điện, phích cắm điện, phích điện/phích cắm, bugi/nến đánh lửa [plug], calip nút/calip đo trong/nút lại/bít lại...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.