- Từ điển Nhật - Việt
ブス
n
người đàn bà xấu xí
Xem thêm các từ khác
-
ブタン
chất butan, butan [butane] -
プチ
sự bé xíu/bé tí xíu -
プラント
máy móc/thiết bị của nhà máy, toàn bộ thiết bị, thiết bị toàn bộ [complete equipment], ~ 輸出: xuất khẩu máy... -
プラッド
cái dùi [prod], vật nhọn/đâm/chọc [prod] -
プラッタ
đĩa/đĩa hát [platter] -
プライ
lớp/tầng [ply], nếp gấp/nhăn [ply], sợi bố/tao (len, thừng...) [ply] -
プライベート
sự riêng tư/cá nhân, thuộc về riêng tư/cá nhân -
プラグ
chấu cắm điện, phích cắm điện, phích điện/phích cắm, bugi/nến đánh lửa [plug], calip nút/calip đo trong/nút lại/bít lại... -
プラス
cực dương của dòng điện, sự thêm vào/cộng/dương/dấu cộng, số thêm vào/lượng thêm vào [plus], cộng/dấu cộng [plus] -
プリ
tiền... -
プリン
bánh flan, bánh hột gà, put đinh/bánh pút đinh/kem caramen -
プル
lực kéo/sức kéo [pull], sự kéo/kéo [pull] -
プレーン
dễ hiểu/đơn giản/chân phương/không màu mè, máy bay, ソーダ: nước sô đa nguyên chất không mùi vị, ヨーグルト: sữa... -
プレート
bản khô của ảnh, cực dương của ống chân không (điện học), tấm (kim loại)/bản kim loại, bảng (hiệu) [plate], biến số... -
プレイ
mồi/nạn nhân, sự cầu nguyện, sự chơi trò chơi/thi đấu thể thao -
プロ
chuyên nghiệp -
プロー
cái bào rãnh [plough/plow], cái bào xoi [plough/plow] -
プロパン
chất prôpan -
プロベラ
chong chóng -
プンプン
phừng phừng (nổi giận)/bừng bừng (nổi giận)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.