- Từ điển Nhật - Việt
プレート
Mục lục |
n
bản khô của ảnh
n
cực dương của ống chân không (điện học)
n
tấm (kim loại)/bản kim loại
Kỹ thuật
bảng (hiệu) [plate]
biến số [plate]
đĩa/mâm [plate]
hộp khóa/phủ (bằng kim loại)/mạ [plate]
lá điện cực/một cực dương [plate]
tấm tôn dày [plate]
tấm/bản [plate]
Xem thêm các từ khác
-
プレイ
mồi/nạn nhân, sự cầu nguyện, sự chơi trò chơi/thi đấu thể thao -
プロ
chuyên nghiệp -
プロー
cái bào rãnh [plough/plow], cái bào xoi [plough/plow] -
プロパン
chất prôpan -
プロベラ
chong chóng -
プンプン
phừng phừng (nổi giận)/bừng bừng (nổi giận) -
プッシャ
cơ cấu đẩy/thanh đẩy [pusher] -
プッシュ
Đẩy, sự ấn/ấn nút, sự ép/sự đẩy [push], đẩy [push (vs)], explanation : trước đây, thuật ngữ push định nghĩa cách thức... -
プッシング
đẩy -
パチルス
vi khuẩn -
パチカン
va ti căng -
パネル
bảng/tấm bảng/panô/panel, panel/bảng [panel], tấm bảng [panel], banô/bảng/panen [panel], コントロール ~: bảng điều khiển... -
パラパラ
lung tung/tản mát/rải rác -
パラパラする
lung tung/tản mát/rải rác -
パリ
pa ri, pari, ghi chú: tên thủ đô nước pháp -
パルプ
bột giấy -
パレッド
pa-lét [pallettte], category : ngoại thương [対外貿易] -
パレッド積み下ろし
bốc hàng bằng pa-lét [palletization], category : ngoại thương [対外貿易] -
パレッド輸送
chuyên chở hàng bằng pa-lét [palletization], category : ngoại thương [対外貿易] -
パン
bánh mì, bánh mỳ, chảo/cái chảo, pan [pan (vs)], explanation : trong đa phương tiện, pan là khả năng của một bộ tổng hợp hoặc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.