- Từ điển Nhật - Việt
ブラインドアクスル
Xem thêm các từ khác
-
ブライトワッシャ
Kỹ thuật vòng đệm sáng [bright-washer] -
ブライドル
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bộ dây cương [bridle] 1.2 bộ điều chỉnh độ căng dây [bridle] 1.3 cái chặn lò xo [bridle] 1.4 dây néo... -
ブライダル
n hôn lễ/lễ cưới/đám cưới ~ ベール: khăn voan cưới -
ブライダルブーケ
n Bó hoa đám cưới -
ブラウン
n màu nâu/nâu -
ブラウンかん
Mục lục 1 [ ブラウン管 ] 1.1 n 1.1.1 ống katút 2 Kỹ thuật 2.1 [ ブラウン管 ] 2.1.1 ống phát tia catốt [CRT-cathode ray tube]... -
ブラウンス
n áo sơ mi tay bồng -
ブラウン管
Mục lục 1 [ ブラウンかん ] 1.1 n 1.1.1 ống katút 2 Kỹ thuật 2.1 [ ブラウンかん ] 2.1.1 ống phát tia catốt [CRT-cathode ray... -
ブラウザ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 trình duyệt 2 Tin học 2.1 trình duyệt [browser] Kỹ thuật trình duyệt Tin học trình duyệt [browser] -
ブラウス
Mục lục 1 n 1.1 áo cánh/áo sơ mi tay bồng/Áo bờ-lu 2 Kỹ thuật 2.1 Áo kiểu n áo cánh/áo sơ mi tay bồng/Áo bờ-lu Kỹ thuật... -
ブラケット
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 chạc bánh răng (máy cà kim loại) [bracket] 1.2 dầm hẫng [bracket] 1.3 đỡ bằng giá công xon [bracket]... -
ブラザーズ
Mục lục 1 n 1.1 anh em trai 2 n 2.1 tu đạo sinh/sinh viên học đạo (đạo thiên chúa) n anh em trai n tu đạo sinh/sinh viên học đạo... -
ブラシ
Mục lục 1 n 1.1 bàn chải 2 n 2.1 bàn chải/bàn chải đánh răng/cái chổi để chải 3 Kỹ thuật 3.1 bàn chải [brush] 3.2 chải/quét... -
ブラシホルダー
Kỹ thuật giá chổi điện/giá chổi than [brush holder] -
ブラシガード
Kỹ thuật bộ phận bảo vệ chổi điện/chổi than [brush guard] -
ブラシスプリング
Kỹ thuật lò xo chổi điện/lò xo chổi than [brush spring] -
ブラシをかける
n chải -
ブラジャー
Mục lục 1 n 1.1 áo lót phụ nữ/áo nịt ngực phụ nữ/xú chiêng 2 n 2.1 xú chiêng 3 Kỹ thuật 3.1 áo nịt ngực/Xu chiêng/cooc-sê... -
ブラジルサッカー協会
[ ぶらじるさっかーきょうかい ] n Liên đoàn Bóng đá Braxin -
ブラジン
n bra-xin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.