- Từ điển Nhật - Việt
ブラックボックス
Tin học
hộp đen [black box]
- Explanation: Thiết bị tự động ghi lại diễn biến một cuộc bay.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ブラックホール
v5k Lỗ đen -
ブラックアウトライト
Kỹ thuật tắt ánh sáng [blackout light] -
ブラックコーヒー
v5k Cà phê đen -
ブラックジャーナリズム
v5k Nghề làm báo đen -
ブラックスミス
Kỹ thuật thợ rèn [blacksmith] -
ブラックスモーク
Kỹ thuật khói đen [black smoke] -
ブラッシング
Kỹ thuật hóa trắng Category : sơn [塗装] Explanation : Lỗi sơn khi có hơi nước trong không khí lẫn vào màng sơn làm lớp sơn... -
ブラッシー
v5k Đồng thau -
ブラッセル
n Brussels -
ブライン
Mục lục 1 n 1.1 màn che 2 Kỹ thuật 2.1 dung dịch dùng trong hệ thống làm mát kiểu gián tiếp [brine] 2.2 nước biển [brine] 2.3... -
ブラインポンプ
Kỹ thuật bơm nước biển [brine pump] bơm nước muối [brine pump] -
ブラインド
Mục lục 1 n 1.1 rèm 2 n 2.1 rèm cửa sổ 3 Kỹ thuật 3.1 ẩn [blind] 3.2 cửa chớp [blind] 3.3 đường cụt [blind] 3.4 khó thấy/làm... -
ブラインドナット
Kỹ thuật ốc chặn [blind nut] -
ブラインドプラグ
Kỹ thuật nắp chặn [blind plug] -
ブラインドアクスル
Kỹ thuật trục chắn [blind axle] -
ブライトワッシャ
Kỹ thuật vòng đệm sáng [bright-washer] -
ブライドル
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bộ dây cương [bridle] 1.2 bộ điều chỉnh độ căng dây [bridle] 1.3 cái chặn lò xo [bridle] 1.4 dây néo... -
ブライダル
n hôn lễ/lễ cưới/đám cưới ~ ベール: khăn voan cưới -
ブライダルブーケ
n Bó hoa đám cưới -
ブラウン
n màu nâu/nâu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.