- Từ điển Nhật - Việt
ブリッジ
Mục lục |
n
cầu tàu
n
cầu/cây cầu
n
phần có hình cong như cái cầu của dụng cụ (cán gương...)
Kỹ thuật
cầu [bridge]
cầu đo/bắc cầu/nối dài [bridge]
liên kết cầu [bridge]
Tin học
cầu nối [bridge]
- Explanation: Trong các mạng cục bộ, đây là một phương tiện cho phép hai mạng (ngay cả trong trường hợp chúng không giống nhau về mạng tôpô, về cách mắc nối, hoặc về các định ước truyền thống) có thể trao đổi dữ liệu với nhau.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ブリッジにゅうりょくかいろ
Tin học [ ブリッジ入力回路 ] mạch vào cầu nối [bridge input circuit (e.g. in process control)] -
ブリッジング
Tin học cài đặt cầu nối [bridging] -
ブリッジトール
Kỹ thuật lệ phí cầu [bridge toll] -
ブリッジサーキット
Kỹ thuật mạch cầu [bridge circuit] -
ブリッジ入力回路
Tin học [ ブリッジにゅうりょくかいろ ] mạch vào cầu nối [bridge input circuit (e.g. in process control)] -
ブリッジ レクチファイヤ
Kỹ thuật bộ chỉnh lưu (kiểu) cầu [bridge rectifier] -
ブリッジ エーシア ジャパン
n Nhịp cầu Nhật Bản Châu Á -
ブリティッシュテレコム
Mục lục 1 n 1.1 Viễn thông Anh 2 Tin học 2.1 Truyền thông của Anh [British Telecom (BT)] n Viễn thông Anh Tin học Truyền thông của... -
ブリティッシュエアウェイズ
n Hãng hàng không Anh -
ブリオクエリー
Tin học BrioQuery [BrioQuery] -
ブリキ
Mục lục 1 n 1.1 tấm kẽm 2 Kỹ thuật 2.1 sắt tây [Tinplate] n tấm kẽm Kỹ thuật sắt tây [Tinplate] -
ブリキング
Tin học nhấp nháy [blinking] -
ブリザード
n Trận bão tuyết -
ブリストルブラシ
Kỹ thuật bàn chải lông cứng [bristle brush] -
ブリスタ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bọt khí [blister] 1.2 chỗ rỗ (kim loại) [blister] 1.3 chỗ rộp (sơn)/sơn phồng rộp [blister] Kỹ thuật... -
ブリスタリング
Kỹ thuật chỗ rộp (sơn) [blistering] sự hình thành bọt [blistering] -
ブルペン
n nơi tập đánh bóng chày -
ブルネット
n người đàn bà ngăm đen Ghi chú: người phụ nữ thuộc nòi da trắng nhưng tóc đen hay nâu, mắt đen và da ngăm đen -
ブルー
Mục lục 1 adj-na 1.1 người đầu cơ giá lên (giao dịch buôn bán...) 2 n 2.1 xanh da trời/màu xanh da trời adj-na người đầu cơ... -
ブルーム
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bàn chải [broom] 1.2 chổi [broom] 1.3 chổi điện [broom] Kỹ thuật bàn chải [broom] chổi [broom] chổi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.