- Từ điển Nhật - Việt
ブレンデッドガソリン
Xem thêm các từ khác
-
ブレンド
n sự pha chế rượu, cà fê... cho có hương vị ngon hơn ~ コーヒー: cà phê đã pha chế -
ブレンドガソリン
Kỹ thuật xăng êtyl hóa/xăng hỗn hợp [blend gasoline] -
ブレンド する
vs pha chế rượu, cà fê... cho có hương vị ngon hơn -
ブレーン
n não/bộ não ~ トラス: cơ quan đầu não cố vấn cho chính phủ, công ty -
ブレーン・ストーミング
Kinh tế thảo luận tập thể [brainstorming (BUS)] Category : Marketing [マーケティング] -
ブレーデッドストラップ
Kỹ thuật dây đai tết [braided strap] -
ブレード
Mục lục 1 n 1.1 chỉ tết 2 n 2.1 lưỡi dao (dao cạo...) 3 Kỹ thuật 3.1 cánh (quạt, tuabin) [blade] 3.2 dao tiện chắp [blade] 3.3... -
ブレードレスワイヤ
Kỹ thuật dây không tết/dây không bện [braideless wire] -
ブレーカ
Mục lục 1 n 1.1 máy đập/máy nghiền 2 Kỹ thuật 2.1 cái ngắt/bộ ngắt/cầu dao điện [breaker] 2.2 máy nghiền/máy dập/máy... -
ブレーカポイント
Kỹ thuật điểm ngắt [breaker point] -
ブレーカポイントシンクロナイザー
Kỹ thuật thiết bị tạo sự đồng bộ điểm ngắt [breaker-point synchronizer] -
ブレーカレストランジスタイグナイタ
Kỹ thuật bộ đánh lửa tranzito không ngắt [breakerless transistor-igniter] -
ブレーカレスディストリビュータ
Kỹ thuật bộ phân phối không ngắt/bộ chia không ngắt [breakerless distributor] -
ブレーカー
Mục lục 1 n 1.1 máy đập/máy nghiền 2 Kỹ thuật 2.1 cầu dao [breaker] n máy đập/máy nghiền Kỹ thuật cầu dao [breaker] -
ブレーカプレート
Kỹ thuật tấm ngắt [breaker plate] -
ブレーカアーム
Kỹ thuật tay cầu dao [breaker arm] -
ブレーカウエイトルク
Kỹ thuật mô men xoắn khởi động [breakaway torque] -
ブレーカウエイコネクター
Kỹ thuật khớp nối khởi động [breakaway connector] -
ブレーカカム
Kỹ thuật cam ngắt [breaker cam] -
ブレーカコンタクト
Kỹ thuật công tắc ngắt [breaker contact]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.