Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

プライス・リーダー制

Kinh tế

[ ぷらいす・りーだーせい ]

chế độ dẫn đầu về giá cả [Price Leadership System]
Explanation: 価格先導制の意味。少数の大企業による商品およびサービスの生産、販売の支配状況における価格形成の方法である。大企業が決定した価格に他の企業が追随する形がとられる。少数の大企業が高い市場占有率を持つ寡占状態にある業種に多く見られる。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • プライセパレーション

    Kỹ thuật sự phân tầng [ply separation] Category : cao su [ゴム]
  • プラカード

    Mục lục 1 n 1.1 Áp phích 2 n 2.1 sự diễu hành giương cao khẩu hiệu/panô n Áp phích n sự diễu hành giương cao khẩu hiệu/panô
  • プラグごかん

    Tin học [ プラグ互換 ] tương thích khi cắm [plug-compatible (a-no)]
  • プラグ互換

    Tin học [ プラグごかん ] tương thích khi cắm [plug-compatible (a-no)]
  • プラグマティズム

    n chủ nghĩa thực dụng (triết học)
  • プラグアンドプレイ

    Tin học cắm là chạy [plug and play] Explanation : Một tiêu chuẩn về phần cứng mới nổi lên trong công nghệ đối với các bộ...
  • プラグイン

    Tin học chương trình nhúng [plug-in (software)] Explanation : Là các chương trình rất nhỏ có thể nhúng vào các chương trình lớn...
  • プラグコンパチブル

    Tin học tương thích khi cắm [plug compatible]
  • プラグ&プレー

    Tin học cắm là chạy [plug and play] Explanation : Một tiêu chuẩn về phần cứng mới nổi lên trong công nghệ đối với các bộ...
  • プラコン

    Tin học tương thích khi cắm [plug compatible]
  • プラザ

    Mục lục 1 n 1.1 quảng trường/khu vực rộng 2 n 2.1 trung tâm mua sắm n quảng trường/khu vực rộng ショッピング ~: trung...
  • プラスマイナス

    n cộng và trừ
  • プラスチック

    Mục lục 1 n 1.1 bi đông nhựa 2 n 2.1 Chất dẻo/nhựa 3 n 3.1 dựa 4 n 4.1 nhựa 5 Kỹ thuật 5.1 chất dẻo/sản phẩm nhựa dẻo/đồ...
  • プラスチックばくだん

    Mục lục 1 [ プラスチック爆弾 ] 1.1 / BỘC ĐÀN / 1.2 n 1.2.1 Chất nổ plastic [ プラスチック爆弾 ] / BỘC ĐÀN / n Chất nổ...
  • プラスチックマネー

    n Tiền plastic
  • プラスチックようせつ

    Kỹ thuật [ プラスチック溶接 ] sự hàn nhựa [welding of plastics]
  • プラスチック皿

    [ ぷらすちっくさら ] n đĩa nhựa
  • プラスチック爆弾

    [ プラスチックばくだん ] n Chất nổ plastic
  • プラスチック道具

    [ ぷらすちっくどうぐ ] n đồ nhựa
  • プラスチック製ボタン

    [ ぷらすちっくせいぼたん ] n khuy nhựa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top