- Từ điển Nhật - Việt
プライマ
Mục lục |
Kỹ thuật
hạt nổ [primer]
kíp nổ [primer]
mồi/bơm mồi [primer]
ngòi nổ [primer]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
プライマリ
n Sơ cấp -
プライマリリング
Tin học vòng chính [primary ring] -
プライマリー
n Sơ cấp -
プライマリードライブギャ
Kỹ thuật bánh răng sơ cấp [primary drive gear] -
プライマー
Kỹ thuật chất dùng để sơn lót/lớp sơn lót [primer] Category : sơn [塗装] Explanation : 塗料の密着力を増す効果があります。///防錆・密着の為の下地塗料。主に亜鉛系。現在ではプラサフが主流となり、純粋なプライマーを使う所は減っています。 -
プライバシ
Mục lục 1 n 1.1 Sự riêng tư 2 Tin học 2.1 sự riêng tư/đời tư/sự riêng biệt [privacy] n Sự riêng tư Tin học sự riêng tư/đời... -
プライバシ保護
Tin học [ ぷらいばしほご ] sự bảo vệ riêng tư [privacy protection] -
プライバシー
n sự riêng tư/cá nhân -
プライバシイ
n Sự riêng tư -
プライムレート
n tỉ lệ lãi suất tiêu chuẩn áp dụng đối với tín dụng ngắn hạn, độ tin cậy cao -
プライムタイム
n khoảng thời gian nhiều khán thính giả theo dõi nhất (truyền hình, phát thanh) -
プライヤ
Kỹ thuật cái kìm/cái kìm gấp mép [plier/plyer] -
プライヴァシー
n Sự riêng tư -
プライド
n niềm tự hào/sự tự hào/sự kiêu hãnh/Lòng tự hào -
プライベートルーム
adj-na Phòng riêng -
プライベートブランド
Kinh tế nhãn hiệu tư nhân/nhãn hiệu của gia đình [private brandprivate-label brandown-brand (adj.)house brand (BUS)] Category : Marketing... -
プライベートオファーリング
adj-na Sự đề nghị riêng tư -
プライ分離
Kỹ thuật [ ぷらいぶんり ] tách dây -
プライア
Kỹ thuật cái kìm/cái kìm gấp mép [plier] -
プライウッド
Mục lục 1 n 1.1 Gỗ dán 2 Kỹ thuật 2.1 gỗ dán [plywood] n Gỗ dán Kỹ thuật gỗ dán [plywood]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.