- Từ điển Nhật - Việt
プライムレート
n
tỉ lệ lãi suất tiêu chuẩn áp dụng đối với tín dụng ngắn hạn, độ tin cậy cao
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
プライムタイム
n khoảng thời gian nhiều khán thính giả theo dõi nhất (truyền hình, phát thanh) -
プライヤ
Kỹ thuật cái kìm/cái kìm gấp mép [plier/plyer] -
プライヴァシー
n Sự riêng tư -
プライド
n niềm tự hào/sự tự hào/sự kiêu hãnh/Lòng tự hào -
プライベートルーム
adj-na Phòng riêng -
プライベートブランド
Kinh tế nhãn hiệu tư nhân/nhãn hiệu của gia đình [private brandprivate-label brandown-brand (adj.)house brand (BUS)] Category : Marketing... -
プライベートオファーリング
adj-na Sự đề nghị riêng tư -
プライ分離
Kỹ thuật [ ぷらいぶんり ] tách dây -
プライア
Kỹ thuật cái kìm/cái kìm gấp mép [plier] -
プライウッド
Mục lục 1 n 1.1 Gỗ dán 2 Kỹ thuật 2.1 gỗ dán [plywood] n Gỗ dán Kỹ thuật gỗ dán [plywood] -
プライオリティ
Mục lục 1 n 1.1 Quyền ưu tiên 2 Tin học 2.1 ưu tiên [priority] n Quyền ưu tiên Tin học ưu tiên [priority] -
プライオリティー
n Quyền ưu tiên -
プライオリティキューシステム
Tin học hệ thống xếp hàng ưu tiên/hệ thống hàng đợi ưu tiên [priority queue system] -
プライス
n giá cả/giá trị -
プライス・リーダー制
Kinh tế [ ぷらいす・りーだーせい ] chế độ dẫn đầu về giá cả [Price Leadership System] Explanation : 価格先導制の意味。少数の大企業による商品およびサービスの生産、販売の支配状況における価格形成の方法である。大企業が決定した価格に他の企業が追随する形がとられる。少数の大企業が高い市場占有率を持つ寡占状態にある業種に多く見られる。 -
プライセパレーション
Kỹ thuật sự phân tầng [ply separation] Category : cao su [ゴム] -
プラカード
Mục lục 1 n 1.1 Áp phích 2 n 2.1 sự diễu hành giương cao khẩu hiệu/panô n Áp phích n sự diễu hành giương cao khẩu hiệu/panô -
プラグごかん
Tin học [ プラグ互換 ] tương thích khi cắm [plug-compatible (a-no)] -
プラグ互換
Tin học [ プラグごかん ] tương thích khi cắm [plug-compatible (a-no)] -
プラグマティズム
n chủ nghĩa thực dụng (triết học)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.