- Từ điển Nhật - Việt
プラズマ溶射
Xem thêm các từ khác
-
プラズマ溶接
Kỹ thuật [ プラズマようせつ ] sự hàn plasma [plasma welding] -
プラセオジム
n Praseodymium (pr) -
プリペイドテレフォンカード
Tin học thẻ điện thoại đã được trả trước [prepaid telephone card] -
プリペイドカード
Tin học thẻ đã được trả trước [pre-paid card] -
プリミックス
Kỹ thuật hỗn hợp sơ chế [premix] Category : nhựa [樹脂] -
プリミティブ
Tin học nguyên thủy [primitive] -
プリポリマ
Kỹ thuật tiền polyme [prepolymer] -
プリント
Mục lục 1 n 1.1 bản in 2 n 2.1 sự in/in ấn 3 Kinh tế 3.1 bản in/bài báo [print (MAT)] 4 Tin học 4.1 in [print (vs)] n bản in n sự... -
プリント基盤
Tin học [ プリントきばん ] bảng mạch nối đã in [PCB/printed wiring board] -
プリント基板
Tin học [ プリントきばん ] bảng mạch đã in [printed board] -
プリントきばん
Mục lục 1 Tin học 1.1 [ プリント基板 ] 1.1.1 bảng mạch đã in [printed board] 1.2 [ プリント基盤 ] 1.2.1 bảng mạch nối đã... -
プリントはいせんばん
Tin học [ プリント配線盤 ] bảng mạch đã in [printed circuit board] -
プリントばん
Tin học [ プリント板 ] bảng mạch đã in [printed circuit (PC) board] -
プリントかいろ
Tin học [ プリント回路 ] mạch đã in [printed circuit] -
プリントする
vs in/in ấn -
プリントキュー
Tin học hàng đợi in/chuỗi in [print queue] Explanation : Một danh sách các tệp tin mà spooler sẽ tiến hành in ra ở nền sau trong... -
プリントスルー
Tin học in qua [print through] -
プリントスプール
Tin học lưu dữ liệu vào hàng đợi in [print spooling] -
プリント回路
Tin học [ プリントかいろ ] mạch đã in [printed circuit] -
プリント配線盤
Tin học [ プリントはいせんばん ] bảng mạch đã in [printed circuit board]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.