- Từ điển Nhật - Việt
プログラムカウンタ
Xem thêm các từ khác
-
プログラム固定式計算器
Tin học [ プログラムこていしきけいさんき ] máy tính tay không thể lập trình được [nonprogrammable calculator] -
プログラム状態語
Tin học [ プログラムじょうたいご ] từ trạng thái chương trình [program status word (PSW)] -
プログラム言語
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ プログラムげんご ] 1.1.1 Ngôn ngữ lập trình 2 Tin học 2.1 [ プログラムげんご ] 2.1.1 ngôn ngữ... -
プログラム試験時間
Tin học [ プログラムしけんじかん ] thời gian chạy thử chương trình [program test time] -
プログレッシプ制動
Kỹ thuật [ ぷろぐれっしぷせいどう ] phanh lũy tiến -
プロシー
Tin học Pro*C [Pro*C] -
プロシージャ
Tin học quy trình/thủ tục [proc/procedure] -
プロシジャ
Tin học quy trình/thủ tục [procedure] -
プロジェクト
Mục lục 1 n 1.1 dự án 2 Kỹ thuật 2.1 đề án/dự án/bản thiết kế [project] 3 Tin học 3.1 dự án [project] n dự án プロジェクトマネジメントは、プロジェクトを遅らせる:... -
プロジェクトとうせい
Tin học [ プロジェクト統制 ] kiểm soát dự án [project control] -
プロジェクトしようしょ
Tin học [ プロジェクト仕様書 ] đặc tả dự án [project specification] -
プロジェクトけいかく
Tin học [ プロジェクト計画 ] lập kế hoạch dự án [project planning] -
プロジェクトかんり
Tin học [ プロジェクト管理 ] quản lý dự án [project management] -
プロジェクトせいぎょ
Tin học [ プロジェクト制御 ] kiểm soát dự án [project control] -
プロジェクト仕様書
Tin học [ プロジェクトしようしょ ] đặc tả dự án [project specification] -
プロジェクト制御
Tin học [ プロジェクトせいぎょ ] kiểm soát dự án [project control] -
プロジェクトりつあん
Tin học [ プロジェクト立案 ] lập kế hoạch dự án [project planning] -
プロジェクトグループ
Tin học nhóm dự án [project group] -
プロジェクト立案
Tin học [ プロジェクトりつあん ] lập kế hoạch dự án [project planning] -
プロジェクト管理
Tin học [ プロジェクトかんり ] quản lý dự án [project management]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.