- Từ điển Nhật - Việt
プロジェクト制御
Xem thêm các từ khác
-
プロジェクトりつあん
Tin học [ プロジェクト立案 ] lập kế hoạch dự án [project planning] -
プロジェクトグループ
Tin học nhóm dự án [project group] -
プロジェクト立案
Tin học [ プロジェクトりつあん ] lập kế hoạch dự án [project planning] -
プロジェクト管理
Tin học [ プロジェクトかんり ] quản lý dự án [project management] -
プロジェクト統制
Tin học [ プロジェクトとうせい ] kiểm soát dự án [project control] -
プロジェクト計画
Tin học [ プロジェクトけいかく ] lập kế hoạch dự án [project planning] -
プロジェクト・チーム
Kinh tế nhóm dự án [Project Team] Explanation : ある特定の目的を遂行するために一時的に編成されるチーム。チーム編成に当たっては、その目的達成のために必要とされる知識および技能を持つ人が部門を越えて集められる。///プロジェクト・チームの長所は、人材を広く活用できるとともに、外部の環境に対して流動的に企業組織が対応できることにある。 -
プロジェクタ
Kỹ thuật máy chiếu/đèn chiếu [projector] -
プロジェクター
n máy đèn chiếu/đèn pha -
プロスィーディング
Mục lục 1 n 1.1 cách tiến hành/hành động 2 n 2.1 việc kiện tụng/tiến hành tố tụng n cách tiến hành/hành động n việc... -
プロセッサ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 thiết bị xử lý [processor] 2 Tin học 2.1 bộ xử lý [processor] Kỹ thuật thiết bị xử lý [processor]... -
プロセッサしょりしゅたい
Tin học [ プロセッサ処理主体 ] thuộc về bộ xử lý [processor bound (a-no)] -
プロセッサバウンド
Tin học thuộc về bộ xử lý [processor bound (a-no)] -
プロセッサー
n bộ xử lý/máy xử lý (công nghệ thông tin) ワード: máy chữ điện tử -
プロセッサボード
Tin học bảng mạch bộ xử lý [processor board] -
プロセッサカード
Tin học cạc xử lý [processor card] -
プロセッサ処理主体
Tin học [ プロセッサしょりしゅたい ] thuộc về bộ xử lý [processor bound (a-no)] -
プロセス
Mục lục 1 n 1.1 quy trình/quá trình 2 Kinh tế 2.1 quá trình tiến tới mục tiêu/sự xử lý [Process] 3 Tin học 3.1 tiến trình/quy... -
プロセスのせいぞんきかん
Tin học [ プロセスの生存期間 ] thời gian sống của tiến trình [process lifetime] -
プロセスの生存期間
Tin học [ プロセスのせいぞんきかん ] thời gian sống của tiến trình [process lifetime]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.