- Từ điển Nhật - Việt
ヘキサゴンボルト
Xem thêm các từ khác
-
ヘキサゴンキャップボルト
Kỹ thuật bu lông mũ sáu cạnh [hexagon cap-bolt] -
ヘクト
n héc tô/10 mũ 2 -
ヘクタール
Mục lục 1 n 1.1 héc ta 2 n 2.1 héc-ta n héc ta n héc-ta -
ヘザー
n cây thạch nham -
ヘジテート
Kỹ thuật do dự/ngập ngừng/lưỡng lự [hesitate] -
ヘジテーション
Kỹ thuật sự do dự/sự ngập ngừng/sự lưỡng lự [hesitation] -
僵屍
[ きょんし ] n Ma cà rồng/xác chết biết cử động -
ブナゴム
Kỹ thuật gôm buna [Buna-gum] -
ブチころす
Mục lục 1 [ ブチ殺す ] 1.1 / SÁT / 1.2 v5s 1.2.1 đánh chết [ ブチ殺す ] / SÁT / v5s đánh chết -
ブチこわす
[ ブチ壊す ] v5s phá tan/phá nát cho không còn nền tảng 縁談 ~: phá hoại việc hôn lễ ムード ~: làm mất... -
ブチ壊す
[ ブチこわす ] v5s phá tan/phá nát cho không còn nền tảng 縁談 ~: phá hoại việc hôn lễ ムード ~: làm mất... -
ブチルラバー
Kỹ thuật cao su butila [butyl rubber] -
ブチルアルコール
Kỹ thuật rượu butylic [butyl-alcohol] -
ブチ殺す
[ ブチころす ] v5s đánh chết -
ブラチスラバ
n Bratislava -
ブラワ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 lò thông khí [blower] 1.2 máy quạt (gió) [blower] 1.3 ống bễ [blower] 1.4 ống thổi (thủy tinh) [blower]... -
ブラワモーター
Kỹ thuật mô tơ máy quạt gió [blower motor] -
ブランチ
Mục lục 1 n 1.1 bữa ăn trưa muộn 2 n 2.1 chi nhánh 3 Tin học 3.1 nhánh [branch] n bữa ăn trưa muộn n chi nhánh Tin học nhánh [branch]... -
ブランチボックス
Kỹ thuật hộp phân cáp/hộp chia dây [branch box] -
ブランチパイプ
Kỹ thuật ống nhánh [branch pipe]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.