- Từ điển Nhật - Việt
ベトナム放送局
Xem thêm các từ khác
-
ベビーブーム
n thời gian đột nhiên có rất nhiều trẻ con được sinh ra/sự bùng nổ trẻ con -
ベビーパウダー
n phấn rôm -
ベビーカー
n xe lăn của trẻ con -
ベビーシッター
n người trông trẻ -
ベテラン
Mục lục 1 n 1.1 người thợ giỏi/người kỳ cựu 2 Kỹ thuật 2.1 cựu chiến binh [veteran] 2.2 người từng trải/người kỳ... -
ベニヤ
n gỗ dán/gỗ trang trí dán bên ngoài -
ベニヤいた
[ ベニヤ板 ] n gỗ dán -
ベニヤ板
[ ベニヤいた ] n gỗ dán -
ベベルかくど
Kỹ thuật [ ベベル角度 ] góc nghiêng [bevel angle] Explanation : 開先角度の半分。 -
ベベルせつだん
Kỹ thuật [ ベベル切断 ] sự cắt vắt cạnh [bevel cutting] Explanation : 板端が斜角をもつように切断すること。 -
ベベルリングギア
Kỹ thuật bánh răng có răng trong là bánh răng côn/vành răng trong là bánh răng côn [bevel ring-gear] -
ベベルピニオン
Kỹ thuật trục răng nón/trục răng côn [bevel pinion] -
ベベルディファレンシャル
Kỹ thuật bộ vi sai bánh răng côn [bevel-differential] -
ベベルドライブピニオン
Kỹ thuật bánh răng nón chủ động/bánh răng côn chủ động [bevel-drive-pinion] -
ベベルホイール
Kỹ thuật bánh răng nón/bánh răng côn [bevel wheel] -
ベベル切断
Kỹ thuật [ ベベルせつだん ] sự cắt vắt cạnh [bevel cutting] Explanation : 板端が斜角をもつように切断すること。 -
ベベルギア
Kỹ thuật bánh răng nón/bánh răng côn [bevel gear] sự truyền động bằng bánh răng nón [bevel gear] -
ベベルギアディファレンシャル
Kỹ thuật bộ vi sai bánh răng côn [bevel gear differential] -
ベベルギアドライブ
Kỹ thuật bộ truyền động bánh răng côn [bevel gear drive] -
ベベルシーテッドバルブ
Kỹ thuật sú páp có mặt tựa xiên [bevel-seated valve] van có mặt tựa xiên [bevel-seated valve]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.