- Từ điển Nhật - Việt
ベンゾール
Xem thêm các từ khác
-
ベン図
Tin học [ ベンず ] biểu đồ Ven [Venn diagram] -
ベーポライザ
Kỹ thuật bình hóa hơi [vaporizer] -
ベール帽子
[ べーるぼうし ] n bê rê -
ベール包装商品
Mục lục 1 [ べーるほうそうしょうひん ] 1.1 n 1.1.1 hàng đóng kiện 2 Kinh tế 2.1 [ べーるほうそうしょうひん ] 2.1.1 hàng... -
ベールワイヤ
Kỹ thuật dây quai xách [bail-wire] -
ベールクランプ
Kỹ thuật cái kẹp vòng đỡ [bail-clamp] -
ベールスペース
Mục lục 1 n 1.1 dung tích chở kiện 2 Kinh tế 2.1 dung tích chở kiện [bale space] n dung tích chở kiện Kinh tế dung tích chở kiện... -
ベールをはぐ
n bươi -
ベール貨物
Mục lục 1 [ べーるかもつ ] 1.1 n 1.1.1 hàng đóng kiện 2 Kinh tế 2.1 [ べーるかもつ ] 2.1.1 hàng đóng kiện [bale cargo] [ べーるかもつ... -
ベートーヴェン
n Bet tô ve Ghi chú: tên nhạc sĩ nổi tiếng người Áo -
ベーパライザ
Kỹ thuật bình hóa hơi [vaporizer] -
ベーパリターンパイプ
Kỹ thuật ống hơi ngược [vapor-return pipe] -
ベーパロック
Kỹ thuật nghẽn hơi [vapor-lock] -
ベーパプレッシャ
Kỹ thuật áp suất hơi [vapor pressure] -
ベーパテンション
Kỹ thuật áp suất hơi [vapor tension] -
ベーパセパレータ
Kỹ thuật dụng cụ tách hơi/thiết bị tách hơi [vapor-separator] -
ベーカリー
n cửa hàng bánh -
ベークライト
Kỹ thuật nhựa bakelit [bakelite] -
ベークライトヒール
Kỹ thuật đế tựa bằng nhựa bakelit/chân đế bằng nhựa bakelit [bakelite heel] -
ベークライトギア
Kỹ thuật bánh răng bằng nhựa bakelit [bakelite gear]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.