- Từ điển Nhật - Việt
ベールスペース
Mục lục |
n
dung tích chở kiện
Kinh tế
dung tích chở kiện [bale space]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ベールをはぐ
n bươi -
ベール貨物
Mục lục 1 [ べーるかもつ ] 1.1 n 1.1.1 hàng đóng kiện 2 Kinh tế 2.1 [ べーるかもつ ] 2.1.1 hàng đóng kiện [bale cargo] [ べーるかもつ... -
ベートーヴェン
n Bet tô ve Ghi chú: tên nhạc sĩ nổi tiếng người Áo -
ベーパライザ
Kỹ thuật bình hóa hơi [vaporizer] -
ベーパリターンパイプ
Kỹ thuật ống hơi ngược [vapor-return pipe] -
ベーパロック
Kỹ thuật nghẽn hơi [vapor-lock] -
ベーパプレッシャ
Kỹ thuật áp suất hơi [vapor pressure] -
ベーパテンション
Kỹ thuật áp suất hơi [vapor tension] -
ベーパセパレータ
Kỹ thuật dụng cụ tách hơi/thiết bị tách hơi [vapor-separator] -
ベーカリー
n cửa hàng bánh -
ベークライト
Kỹ thuật nhựa bakelit [bakelite] -
ベークライトヒール
Kỹ thuật đế tựa bằng nhựa bakelit/chân đế bằng nhựa bakelit [bakelite heel] -
ベークライトギア
Kỹ thuật bánh răng bằng nhựa bakelit [bakelite gear] -
ベーコン
Mục lục 1 n 1.1 thịt heo hun khói 2 n 2.1 thịt lợn muối xông khói n thịt heo hun khói n thịt lợn muối xông khói -
ベーシック
Mục lục 1 adj-na 1.1 cơ bản/cơ sở 2 n 2.1 ngôn ngữ lập trình Basic 3 Tin học 3.1 ngôn ngữ Basic [BASIC/basic] adj-na cơ bản/cơ... -
ベーシックサービス
Tin học dịch vụ cơ sở [basic service] -
ベージュ
n be/màu be -
ベース
Mục lục 1 n 1.1 đàn ghita bass 2 n 2.1 nền/nền tảng/nền móng 3 Kỹ thuật 3.1 chân đế [base] n đàn ghita bass n nền/nền tảng/nền... -
ベース基地
Tin học [ ベースきち ] trạm cơ sở [base station] -
ベースきち
Tin học [ ベース基地 ] trạm cơ sở [base station]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.