- Từ điển Nhật - Việt
ペディスタル
Mục lục |
Kỹ thuật
bệ/nền/gối [pedestal]
đơn kê [pedestal]
giá đỡ chân cột trụ [pedestal]
thân ổ gà [pedestal]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ナフタリン
Mục lục 1 n 1.1 băng phiến 2 Kỹ thuật 2.1 naphtalen [naphthalene] n băng phiến Kỹ thuật naphtalen [naphthalene] -
ナフサ
Mục lục 1 n 1.1 dầu thô/dầu mỏ 2 Kỹ thuật 2.1 dầu mỏ [naphtha] 2.2 naphta/ligroin/xăng dung môi [naphtha] n dầu thô/dầu mỏ... -
ペドメーター
n dụng cụ đo bước -
ペニシリン
n thuốc pênixilin -
ペダル
Mục lục 1 adv 1.1 bàn đạp 2 n 2.1 bàn đạp/pê đan (xe đạp) 3 n 3.1 đòn bẩy/phím nhấn bằng chân ở đàn pianô/oócgan... 4... -
ペダルリザーブ
Kỹ thuật dự trữ bàn đạp [pedal reserve] -
ペダルトラベル
Kỹ thuật khoảng dịch chuyển bàn đạp [pedal travel] -
ペダルプレッシャ
Kỹ thuật áp lực bàn đạp [pedal pressure] -
ペダルプッシャ
Kỹ thuật cơ cấu đẩy bàn đạp/thanh đẩy bàn đạp [pedal pusher] -
ペア
Mục lục 1 n 1.1 cặp/đôi 2 n 2.1 quả lê/cây lê 3 Kỹ thuật 3.1 cặp/đôi/ghép cặp/ghép đôi [pair] n cặp/đôi n quả lê/cây... -
ペアリング
n sự ghép đôi/kết cặp/kết đôi (sinh vật học) -
ペアレントメタル
Kỹ thuật kim loại nền (của hợp kim)/kim loại mẹ [perent metal] -
ペアグラス
Kỹ thuật cặp kính [pair-glass] -
ナイチンゲール
n chim sơn ca -
ナイネックス
Tin học Nynex [Nynex (Regional Bell Operating Company-US)] -
ナイル
n sông Nil -
ナイロン
Mục lục 1 n 1.1 ni lông/nilon 2 Kỹ thuật 2.1 ni lon/ni lông [nylon] n ni lông/nilon このアオザイはナイロン80%である。:... -
ナイロン布
[ ないろんぬの ] exp vải ni lông -
ナイロンブシュ
Kỹ thuật bàn chải ni lông [nylon bush] -
ペイロード
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 lượng chất nổ [pay-load] 1.2 trọng tải (máy bay, tàu...) [pay-load] 1.3 trọng tải có ích (tên lửa,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.