- Từ điển Nhật - Việt
ペンタゴン
Mục lục |
n
hình ngũ giác/hình năm cạnh
n
Lầu Năm Góc (Mỹ)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ペンを置く
[ ぺんをおく ] v1 hạ bút -
ペン先
[ ペンさき ] n ngòi bút/mũi nhọn của bút -
ペーハ
Kỹ thuật pH/độ pH [pH (hydrogen ion exponent)] -
ナーバス
adj-na nhát gan/sợ hãi -
ナーライザ
Kỹ thuật máy lăn vân [knurlizer] -
ナーライジングマシン
Kỹ thuật máy lăn vân [knurlizing machine] -
ナーリングツール
Kỹ thuật con lăn cán [knurling tool] -
ペール
n cho mỗi/bằng -
ナールドヘッドスクリュ
Kỹ thuật vít có đầu lăn nhám [knurled-head screw] -
ナールドピストン
Kỹ thuật pít tông có rãnh [knurled piston] -
ナールドスクリュ
Kỹ thuật vít có khía [knurled screw] -
ペーロード
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 lượng chất nổ [pay-load] 1.2 trọng tải (máy bay, tàu...) [pay-load] 1.3 trọng tải có ích (tên lửa,... -
ペーブメント
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 mặt đường/áo đường [pavement] 1.2 mặt lát (đường) [pavement] 1.3 sự lát đường/sự rải đường... -
ペーブドハイウェイ
Kỹ thuật đường quốc lộ có láng [paved highway] -
ペーパー
Mục lục 1 n 1.1 giấy 2 Kỹ thuật 2.1 giấy mài [paper] n giấy Kỹ thuật giấy mài [paper] Category : sơn [塗装] Explanation : 研磨紙の事。空研ぎ用と水研ぎ用がある。鈑金の段階で防水・防錆加工が成されていない段階では空研ぎを使用し、サフェーサー研ぎなど塗装の段階から水研ぎ用を使用します。鈑金塗装で使用する目は#60から#3000。 -
ペーパーパッキング
Kỹ thuật bao bì bằng giấy [paper packing] -
ペーパーフィルター
Kỹ thuật máy lọc giấy [paper filter] -
ペーパーガスケット
Kỹ thuật đệm giấy [paper gasket] -
ペーパーコンデンサー
Kỹ thuật thiết bị ngưng tụ giấy [paper condenser] -
ペーパーゴールド
Kinh tế vàng giấy [paper gold] Category : Ngoại thương [対外貿易] Explanation : IMFの特別引出権
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.