- Từ điển Nhật - Việt
ホステス
Xem thêm các từ khác
-
ダミー
Mục lục 1 n 1.1 mô hình/hình mẫu 2 Kinh tế 2.1 làm giả [dummy (MAT)] n mô hình/hình mẫu Kinh tế làm giả [dummy (MAT)] Category... -
ダミーレコード
Tin học bản ghi giả [dummy record] -
ダミーロード
Kỹ thuật tải trọng giả [dummy load] -
ダミーパラメタ
Tin học tham số giả [dummy parameter] Explanation : Ví dụ như là tham số chỉ dùng để kiểm tra hàm. -
ダミーコイル
Kỹ thuật cuộn dây giả [dummy coil] -
ダミーシャフト
Kỹ thuật giếng mù [dummy shaft] -
ダミ接点
Kỹ thuật [ だみせってん ] tiếp điểm phân nửa -
ダチョウ
n đà điểu -
ダム
Mục lục 1 n 1.1 dặn 2 n 2.1 đập 3 n 3.1 đập nước/đập ngăn sông n dặn n đập n đập nước/đập ngăn sông コロラド州のボルダーダムは世界最大級のダムの一つだ:... -
ダムアクション
Kỹ thuật tác dụng ngăn (nước) [dam action] -
ダメージ
n sự phá huỷ/phá hoại ~ を受ける: bị phá huỷ, chịu thiệt hại -
ダラー
Tin học ký hiệu $ [dollar (symbol)] -
ダライバン
Kỹ thuật Dreh-bank [Dreh-bank] -
ダリヤ
n thược dược -
ダリア
n cây thược dược -
ダルパ
Tin học Cơ quan quản lý các dự án nghiên cứu cao cấp Bộ quốc phòng Mỹ (viết tắt DARPA) [DARPA/Defense Advanced Research Projects... -
ダレ側
Kỹ thuật [ だれがわ ] mặt vát -
ダントツ
n, adj-na, abbr sự tốt nhất/hơn tất cả -
ダンプ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bãi thải/phế thải [dump] 1.2 cản lại/hãm lại [damp] 1.3 làm giảm chấn động [damp] 1.4 tự đổ/tự... -
ダンプメカニズム
Kỹ thuật cơ cấu tự lật [dump mechanism]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.