- Từ điển Nhật - Việt
ボディブラケット
Xem thêm các từ khác
-
ボディヒンジ
Kỹ thuật bản lề thân xe [body hinge] -
ボディビルダー
Kỹ thuật người đóng thùng xe [body builder] -
ボディフロントパネル
Kỹ thuật panen trước của thùng xe [body front-panel] -
ボディベンチレーション
Kỹ thuật hệ thống thông gió thân xe/hệ thống thông gió khung xe/hệ thống thông gió thùng xe [body ventilation] -
ボディアンダーストラクチュア
Kỹ thuật kết cấu thân xe [body under-structure] -
ボディアウターパネル
Kỹ thuật tấm panen ngoài của thùng xe [body outer-panel] -
ボディインナーパネル
Kỹ thuật tấm panen trong của thùng xe [body inner-panel] -
ボディインシュレーション
Kỹ thuật thùng xe cách nhiệt/cách điện [body insulation] -
ボディウエアプレート
Kỹ thuật lớp mạ chống ăn mòn thân xe [body wear-plate] -
ボディエントランス
Kỹ thuật lối vào thùng xe [body entrance] -
ボディオーバハング
Kỹ thuật đoạn chìa của khung xe [body overhang] -
ボディガイド
Kỹ thuật thùng xe dẫn hướng [body guide] -
ボディコン
n sự ăn mặc hở hang/sự ăn mặc khêu gợi -
ボディシェル
Kỹ thuật vỏ thùng xe [body shell] -
ボディジャッキ
Kỹ thuật thiết bị nâng thùng xe [body jack] -
ボディスチフニングパネル
Kỹ thuật tấm gia cố thùng xe [body stiffening-panel] -
ボディスプリング
Kỹ thuật nhíp thùng xe [body spring] -
ボディセーリング
Kỹ thuật trần (khung, thùng) xe [body ceilling] -
ボディタイプ
Kỹ thuật kiểu thùng xe/kiểu khung xe/kiểu sườn xe [body type] Category : ô tô [自動車] Explanation : クルマのボディ形状。セダン、ハッチバック、ワゴン、ワンボックス、ミニバン、... -
ボディサポート
Kỹ thuật giá đỡ thùng xe/càng đỡ thùng xe [body support]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.