- Từ điển Nhật - Việt
ボリュームセット
Xem thêm các từ khác
-
ボリュームサイクル
Kỹ thuật chu kỳ thể tích [volume cycle] -
ボリューム終わりラベル
Tin học [ ボリュームおわりラベル ] nhãn cuối ổ đĩa [end-of-volume label/EOV (abbr.)] -
ボリューム見出しラベル
Tin học [ ボリュームみだしラベル ] nhãn đầu ổ đĩa [beginning-of-volume label/volume (header) label/volume header] -
ボリューム集合
Tin học [ ボリュームしゅうごう ] bộ ổ đĩa [volume set] -
ボリューム指示子
Tin học [ ボリュームしじし ] con trỏ ổ đĩa hiện tại [current volume pointer] -
ボリュートチャンバ
Kỹ thuật buồng xoắn (tua bin) [volute chamber] -
ボリュートポンプ
Kỹ thuật bơm xoắn [volute pump] -
ボリュートスプリング
Kỹ thuật lò xo xoắn [volute spring] -
ヌル型
Tin học [ ぬるがた ] kiểu trống/kiểu rỗng [null type] -
ヌルち
Tin học [ ヌル値 ] giá trị rỗng/giá trị trống [null value] -
ヌルバイト
Tin học byte rỗng/byte trống [null byte] -
ヌルポインター
Tin học con trỏ rỗng [null pointer] -
ヌルリスト
Tin học danh sách rỗng [null list] -
ボルボ
n Volvo Ghi chú: thương hiệu xe hơi của Thụy Điển -
ボルト
Mục lục 1 n 1.1 bu lông/bù loong 2 n 2.1 bù loong 3 n 3.1 vôn 4 Kỹ thuật 4.1 bu lông [bolt] 4.2 chốt [bolt] 4.3 mảnh vụn kim cương/kim... -
ボルトとりはずし
Kỹ thuật [ ボルト取り外し ] sự tháo bu lông [unbolting] -
ボルト取り外し
Kỹ thuật [ ボルトとりはずし ] sự tháo bu lông [unbolting] -
ボルトメータ
Kỹ thuật thể tích [voltmeter] -
ボルトヘッド
Kỹ thuật đầu bu lông [bolt head] -
ボルトアンペア
Mục lục 1 n 1.1 vôn am-pe 2 Kỹ thuật 2.1 vôn-ampe [volt-ampere] n vôn am-pe Kỹ thuật vôn-ampe [volt-ampere]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.