- Từ điển Nhật - Việt
ボルボ
Xem thêm các từ khác
-
ボルト
Mục lục 1 n 1.1 bu lông/bù loong 2 n 2.1 bù loong 3 n 3.1 vôn 4 Kỹ thuật 4.1 bu lông [bolt] 4.2 chốt [bolt] 4.3 mảnh vụn kim cương/kim... -
ボルトとりはずし
Kỹ thuật [ ボルト取り外し ] sự tháo bu lông [unbolting] -
ボルト取り外し
Kỹ thuật [ ボルトとりはずし ] sự tháo bu lông [unbolting] -
ボルトメータ
Kỹ thuật thể tích [voltmeter] -
ボルトヘッド
Kỹ thuật đầu bu lông [bolt head] -
ボルトアンペア
Mục lục 1 n 1.1 vôn am-pe 2 Kỹ thuật 2.1 vôn-ampe [volt-ampere] n vôn am-pe Kỹ thuật vôn-ampe [volt-ampere] -
ボルトアンメータ
Kỹ thuật vôn-ampe kế [volt-ammeter] -
ボルトカッター
Kỹ thuật máy cắt bu lông [bolt cutter] -
ボルトキャップ
Kỹ thuật mũ bu lông [bolt cap] -
ボルトクリッパ
Kỹ thuật dụng cụ kẹp bu lông [bolt clipper] -
ボルトを締める
[ ぼるとをしめる ] n vặn bù lon -
ヌルパタン
Tin học mẫu rỗng/mẫu trống [null pattern] -
ボルテージ
Mục lục 1 n 1.1 điện áp/điện thế 2 Kỹ thuật 2.1 điện thế/hiệu số điện thế tính bằng vôn [voltage] n điện áp/điện... -
ボルテージリミッタ
Kỹ thuật bộ hạn chế điện áp [voltage limiter] -
ボルテージレギュレータ
Kỹ thuật bộ điều tiết điện thế [voltage regulator] -
ボルテージドロップ
Kỹ thuật sự giảm điện thế/sự sụt áp [voltage drop] -
ボルテージコンバータ
Kỹ thuật bộ chuyển đổi điện áp [voltage converter] -
ボルテージコントロールユニット
Kỹ thuật thiết bị kiểm tra điện áp [voltage control unit] -
ボルテージコイル
Kỹ thuật cuộn điện thế [voltage coil] -
ボルテックスフロー
Kỹ thuật luồng xoáy [vortex flow]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.