- Từ điển Nhật - Việt
ボルテージコイル
Xem thêm các từ khác
-
ボルテックスフロー
Kỹ thuật luồng xoáy [vortex flow] -
ボルテックスホーン
Kỹ thuật còi xoáy [vortex horn] -
ボルテイック用船取引所
Kinh tế [ ぼるていっくようせんとりひきじょ ] sở giao dịch thuê tàu Ban-tích (ở Luân Đôn) [Baltic exchange] Category : Ngoại... -
ヌルフィールド
Tin học trường rỗng/trường trống [null field] -
ボルタメーター
Kỹ thuật vôn kế [voltameter] -
ヌルもじ
Tin học [ ヌル文字 ] ký tự không [null character] Explanation : Là ký tự có mã bằng 0. Thường được dùng để đánh dấu kết... -
ヌルもじれつ
Tin học [ ヌル文字列 ] chuỗi ký tự kết thúc bằng ký tự không [null character string] Explanation : Ký tự không là ký tự có... -
ヌル値
Tin học [ ヌルち ] giá trị rỗng/giá trị trống [null value] -
ヌル文字
Tin học [ ヌルもじ ] ký tự không [null character] Explanation : Là ký tự có mã bằng 0. Thường được dùng để đánh dấu kết... -
ヌル文字列
Tin học [ ヌルもじれつ ] chuỗi ký tự kết thúc bằng ký tự không [null character string] Explanation : Ký tự không là ký tự... -
ボレロ
n điệu nhảy bô lê vô -
ボレー
n cú vô lê (bóng đá) -
ボレーキック
n vô lê -
ボロンキャストアイアン
Kỹ thuật gang bo [boron cast-iron] -
ボロンスチール
Kỹ thuật thép bo [boron-steel] -
ボンネット
Mục lục 1 n 1.1 bạt mui xe 2 n 2.1 mũ bêrê 3 Kỹ thuật 3.1 nắp/mũ/chụp (bảo vệ) [bonnet] 3.2 vòm [bonnet] n bạt mui xe n mũ bêrê... -
ボンネットリリース
Kỹ thuật sự nhả nắp đậy [bonnet release] -
ボンネットルーバ
Kỹ thuật cửa mái vòm [bonnet louver] -
ボンネットレーシング
Kỹ thuật sự buộc nắp đậy/sự buộc ca-pô [bonnet lacing] -
ボンネットファスナー
Kỹ thuật móc cài nắp đậy/móc cài ca-pô [bonnet fastener]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.