- Từ điển Nhật - Việt
ボンネットリリース
Xem thêm các từ khác
-
ボンネットルーバ
Kỹ thuật cửa mái vòm [bonnet louver] -
ボンネットレーシング
Kỹ thuật sự buộc nắp đậy/sự buộc ca-pô [bonnet lacing] -
ボンネットファスナー
Kỹ thuật móc cài nắp đậy/móc cài ca-pô [bonnet fastener] -
ボンディングマシン
Kỹ thuật máy liên kết/máy gắn kết [bonding machine] -
ボンディングオーブン
Kỹ thuật lò liên kết [bonding oven] -
ボンドメタル
Kỹ thuật kim loại liên kết [bond-metal] -
ボンドテスタ
Kỹ thuật thiết bị thử độ liên kết [bond-tester] -
ボンドストラップ
Kỹ thuật dây đai liên kết/đai truyền liên kết/đai chằng liên kết/vòng kẹp liên kết [bond-strap] -
ボンダ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 gạch liên kết [bonder] 1.2 gạch neo/gạch ngang [bonder] 1.3 gạch thẳng nối [bonder] Kỹ thuật gạch liên... -
ボンベ
n cái bơm -
ボンベイ
n bom bay -
ボー
Mục lục 1 n 1.1 bốt 2 n 2.1 vĩ/cái vĩ (đàn viôlông) 3 Kỹ thuật 3.1 cần vẹt/cần lấy điện (xe điện) [bow] n bốt Ghi chú:... -
ボーナス
Mục lục 1 n 1.1 tiền thưởng 2 n 2.1 tiền thưởng ngoài lương n tiền thưởng n tiền thưởng ngoài lương -
ヌーバス
Tin học NuBus [NuBus] -
ボーメハイドロメータ
Kỹ thuật tỷ trọng kế Baume [Baume hydrometer] -
ボーメデグリ
Kỹ thuật độ Baume [Baume degree] -
ボーラ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 máy doa lỗ [borer] 1.2 máy khoan [borer] 1.3 mũi khoan [borer] Kỹ thuật máy doa lỗ [borer] máy khoan [borer]... -
ボーランド
Tin học hãng Borland [Borland] -
ボーリングマシン
Kỹ thuật máy khoan [boring machine] -
ボーリングバー
Kỹ thuật chuôi khoan/chuôi doa [boring bar]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.