- Từ điển Nhật - Việt
ボーンシェーカ
Xem thêm các từ khác
-
ヌーボー
n sự không sâu sắc/sự không có gì nổi bật -
ボートレース
n cuộc đua thuyền -
ボートピープル
n thuyền nhân/người tị nạn bằng tàu thuyền -
ボーデンワイヤ
Kỹ thuật dây Bowden [Bowden wire] -
ボーデンブレーキ
Kỹ thuật phanh Bowden [Bowden brake] -
ボーディング
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 cốp pha [boarding] 1.2 sự ốp gỗ/sự lát ván [boarding] 1.3 tấm ốp (tường, sàn) [boarding] 1.4 ván/tấm... -
ボーディングパス
n thẻ lên máy bay -
ヌーディー
n vũ nữ thoát y -
ヌード
Mục lục 1 n 1.1 sự khỏa thân/sự để trần 2 Tin học 2.1 baud (bd) [baud (bd)] n sự khỏa thân/sự để trần Tin học baud (bd)... -
ヌードル
n mỳ/mỳ sợi -
ボードレート
Tin học tốc độ baud [baud rate] Explanation : Số lượng lần thay đổi về trạng thái điện cực đại có thể xảy ra mỗi giây,... -
ボードセーリング
n tấm ván/bảng ホワイト ~: bảng trắng, bảng dùng bút viết -
ボーダーライン
n đường biên giới/đường giới hạn -
ヌーベル
n sự mới mẻ/trường phái mới/làn sóng mới -
ボーイ
Mục lục 1 n 1.1 bồi bàn 2 n 2.1 cậu bé/chàng thanh niên n bồi bàn n cậu bé/chàng thanh niên -
ボーイング
n kỹ thuật chơi vỹ cầm -
ボーイフレンド
n bạn trai/người yêu -
ボーカラー
n nơ con bướm -
ボーカリスト
n ca sĩ/người hát/vôcalit (trong ban nhạc) -
ボーカル
Mục lục 1 n 1.1 ca sĩ 2 n 2.1 sự hát (trong ban nhạc) n ca sĩ n sự hát (trong ban nhạc) バック ~: tiếng hát bè, đệm cho...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.