- Từ điển Nhật - Việt
ボーカラー
Xem thêm các từ khác
-
ボーカリスト
n ca sĩ/người hát/vôcalit (trong ban nhạc) -
ボーカル
Mục lục 1 n 1.1 ca sĩ 2 n 2.1 sự hát (trong ban nhạc) n ca sĩ n sự hát (trong ban nhạc) バック ~: tiếng hát bè, đệm cho... -
ボーキャリパス
Kỹ thuật thước cặp cần vẹt [bow-calipers] -
ボーキサイト
Mục lục 1 n 1.1 bộc phá 2 Kỹ thuật 2.1 quặng bô xit [bauxite] n bộc phá Kỹ thuật quặng bô xit [bauxite] Category : khai thác mỏ... -
ボーク
n xà nhà -
ボークリング
Kỹ thuật đai thanh giằng [balk-ring] -
ボーソー
Kỹ thuật cưa lượn/cưa hình cung (dùng để cắt các hình phức tạp)/cưa lọng [bow-saw] -
ボップスアンドジェイ
Tin học BOPS&J [BOPS&J] -
ボックス
n hộp/cái hộp -
ボックスレンチ
Kỹ thuật chìa vặn mặt mút [box wrench] -
ボックスボディ
Kỹ thuật thùng xe/hòm xe [box body] -
ボックスフレーム
Kỹ thuật khung hộp [box frame] -
ボックスシート
Kỹ thuật ghế xếp [box-seat] -
ボックススパナ
Kỹ thuật chìa vặn bu lông néo ray [box spanner] chìa vặn mặt đầu cờ lê ống [box spanner] -
ボックスセクションフレーム
Kỹ thuật khung tiết diện hộp [box-section frame] -
ボックスタイプマスターシリンダー
Kỹ thuật xy lanh chính kiểu hộp [box-type master-cylinder] -
ボトム
n đáy/phần dưới cùng -
ボトムランナ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 con lăn đáy [bottom runner] 1.2 cụm puli di động đáy/con chạy đáy [bottom runner] 1.3 guốc trượt đáy... -
ボトムプレート
Kỹ thuật tấm đáy [bottom plate] -
ボトムディッドセンター
Kỹ thuật điểm chết dưới [bottom dead-center] tâm chết dưới [bottom dead-center]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.