- Từ điển Nhật - Việt
マイナスねじ
Xem thêm các từ khác
-
マイナスのねじまわし
Tin học [ マイナスのねじ回し ] cái tua vít 1 cạnh [flat-bladed screwdriver] -
マイナスのねじ回し
Tin học [ マイナスのねじまわし ] cái tua vít 1 cạnh [flat-bladed screwdriver] -
マイナスドライバ
Tin học cái tua vít 1 cạnh [flat-bladed screwdriver] -
マイナス記号
Kỹ thuật [ マイナスきごう ] dấu trừ [Minus sign] -
マイナ欠陥
Kỹ thuật [ マイナけっかん ] khuyết tật nhỏ [minor defect] -
マイノリティー
n thiểu số/phần ít -
ノイマン
n Neumann -
ノイマン型
Mục lục 1 [ ノイマンがた ] 1.1 n 1.1.1 kiểu Neumann (máy tính) 2 Tin học 2.1 [ ノイマンがた ] 2.1.1 kiểu Neumann [Neumann-type... -
ノイマンがた
Mục lục 1 [ ノイマン型 ] 1.1 / HÌNH / 1.2 n 1.2.1 kiểu Neumann (máy tính) 2 Tin học 2.1 [ ノイマン型 ] 2.1.1 kiểu Neumann [Neumann-type... -
マイム
Mục lục 1 n 1.1 kịch câm 2 Tin học 2.1 MIME [MIME] n kịch câm Tin học MIME [MIME] -
マイルド
adj-na êm dịu/nhẹ nhàng/mềm mại -
マイルドスチール
Kỹ thuật thép cacbon thấp [mild-steel] -
マイレージ
Kỹ thuật cước phí (tính theo dặm) [mileage] khoảng cách tính bằng dặm [mileage] -
ノイローゼ
Mục lục 1 n 1.1 bệnh loạn thần kinh 2 n 2.1 chứng trầm cảm/chứng loạn thần kinh/sự cảm thấy bế tắc n bệnh loạn thần... -
マイン
Kinh tế nhận tiền [Main] Category : Giao dịch [取引] Explanation : 資金を取る意思表示 -
マインド
n đầu óc/trí tuệ -
マインダ
Kỹ thuật người giữ/người trông coi [minder] -
マイフェス
Tin học MIFES [MIFES] -
マイホーム
n nhà riêng -
マイアミ
n Maiami
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.