- Từ điển Nhật - Việt
マキシマムアウトプット
Xem thêm các từ khác
-
マキシマムスピード
Kỹ thuật tốc độ tối đa [maximum speed] -
ノギス
Kỹ thuật thước kẹp/thước cặp/thước chạy/du xích [slide calipers, vernier calipers] -
マクラメ
n dây trang trí tạo nút/dây tạo hình (để làm rèm, làm viền...) -
マクロていぎ
Tin học [ マクロ定義 ] định nghĩa chính [macro definition] -
マクロのてんかい
Tin học [ マクロの展開 ] mở rộng bằng vĩ lệnh [macro expansion] -
マクロの展開
Tin học [ マクロのてんかい ] mở rộng bằng vĩ lệnh [macro expansion] -
マクロほんたい
Tin học [ マクロ本体 ] định nghĩa chính [macro definition/macro prototype] -
マクロしき
Tin học [ マクロ式 ] biểu thức vĩ lệnh [macro expression] -
マクロしょりけい
Tin học [ マクロ処理系 ] bộ xử lý vĩ lệnh [macrogenerator/macroprocessor] -
マクロしょりプログラム
Tin học [ マクロ処理プログラム ] bộ xử lý vĩ lệnh [macrogenerator/macroprocessor] -
マクロせいせいけい
Tin học [ マクロ生成系 ] bộ xử lý vĩ lệnh [macrogenerator/macroprocessor] -
マクロせいせいプログラム
Tin học [ マクロ生成プログラム ] bộ xử lý vĩ lệnh [macrogenerator/macroprocessor] -
マクロ定義
Tin học [ マクロていぎ ] định nghĩa chính [macro definition] -
マクロ式
Tin học [ マクロしき ] biểu thức vĩ lệnh [macro expression] -
マクローリン展開
Kỹ thuật [ まくろーりんてんかい ] khai triển maclaurin [Maclaurin expansion] Category : toán học [数学] -
マクロデータ
Tin học đại dữ liệu [macro data] -
マクロ呼出し
Tin học [ まくろよびだし ] gọi vĩ lệnh [macro call] -
マクロ命令
Tin học [ マクロめいれい ] vĩ lệnh [macro instruction] -
マクロめいれい
Tin học [ マクロ命令 ] vĩ lệnh [macro instruction] -
マクロアセンブラ
Tin học bộ tập hợp vĩ lệnh [macro assembler]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.