- Từ điển Nhật - Việt
マクロ命令
Xem thêm các từ khác
-
マクロめいれい
Tin học [ マクロ命令 ] vĩ lệnh [macro instruction] -
マクロアセンブラ
Tin học bộ tập hợp vĩ lệnh [macro assembler] -
マクロ処理プログラム
Tin học [ マクロしょりプログラム ] bộ xử lý vĩ lệnh [macrogenerator/macroprocessor] -
マクロ処理系
Tin học [ マクロしょりけい ] bộ xử lý vĩ lệnh [macrogenerator/macroprocessor] -
マクロ生成プログラム
Tin học [ マクロせいせいプログラム ] bộ xử lý vĩ lệnh [macrogenerator/macroprocessor] -
マクロ生成系
Tin học [ マクロせいせいけい ] bộ xử lý vĩ lệnh [macrogenerator/macroprocessor] -
マクロ本体
Tin học [ マクロほんたい ] định nghĩa chính [macro definition/macro prototype] -
ノクトベジョン
n Truyền hình hồng ngoại -
マクファーソン
Kỹ thuật Mcpherson [Mcpherson] -
マクドナルド
n Mắc Đô nan (nhà hàng) -
マクベス
n Mác bet Ghi chú: tên một nhân vật kịch nổi tiếng -
マクセル
n Maxell -
マグナム
n chai to/bình to -
マグマ
n mắc ma -
マグネチック
n Chất có từ tính/từ tính -
マグネチックフラックス
Kỹ thuật từ thông [magnetic flux] -
マグネチッククラッチ
Kỹ thuật bộ ly hợp loại có từ tính [magnetic clutch] -
マグネチズム
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 hiện tượng từ [magnetism] 1.2 từ học [magnetism] 1.3 từ tính [magnetism] Kỹ thuật hiện tượng từ... -
マグネット
Mục lục 1 n 1.1 nam châm 2 Kỹ thuật 2.1 nam châm [magnet] n nam châm Kỹ thuật nam châm [magnet] -
マグネトー
Kỹ thuật manhêtô [magneto] Explanation : Một bộ phận phát sinh luồng điện cao thế và phân phối đến các bugi.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.