- Từ điển Nhật - Việt
マクセル
Xem thêm các từ khác
-
マグナム
n chai to/bình to -
マグマ
n mắc ma -
マグネチック
n Chất có từ tính/từ tính -
マグネチックフラックス
Kỹ thuật từ thông [magnetic flux] -
マグネチッククラッチ
Kỹ thuật bộ ly hợp loại có từ tính [magnetic clutch] -
マグネチズム
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 hiện tượng từ [magnetism] 1.2 từ học [magnetism] 1.3 từ tính [magnetism] Kỹ thuật hiện tượng từ... -
マグネット
Mục lục 1 n 1.1 nam châm 2 Kỹ thuật 2.1 nam châm [magnet] n nam châm Kỹ thuật nam châm [magnet] -
マグネトー
Kỹ thuật manhêtô [magneto] Explanation : Một bộ phận phát sinh luồng điện cao thế và phân phối đến các bugi. -
マグネトー ジェネレータ
Kỹ thuật máy phát manhêtô [magneto generator] -
マグネシウム
Mục lục 1 n 1.1 nguyên tố Magiê 2 Kỹ thuật 2.1 magie/ma giê/Mg [magnesium] n nguyên tố Magiê Kỹ thuật magie/ma giê/Mg [magnesium] -
マグネスイッチ
Kỹ thuật công tắc từ [magne-switch] -
マグネタイザ
Kỹ thuật cái làm nhiễm từ tính/vật làm nhiễm từ tính [magnetizer] -
マグニチュード
n mắc ni tút Ghi chú: đơn vị đo quy mô động đất -
マザリング
n sự nuôi nấng -
マザーボード
Tin học bảng mạch chính/bảng mạch mẹ [motherboard] -
マシナリー
Kỹ thuật máy móc [machinery] thiết bị [machinery] -
マシンどくりつがた
Tin học [ マシン独立型 ] không phụ thuộc vào máy [machine-independent (a-no)] Explanation : Khả năng chạy được với nhiều phần... -
マシンがよみとりかのう
Tin học [ マシンが読み取り可能 ] có thể đọc bằng máy [machine-readable (an)] -
マシンが読み取り可能
Tin học [ マシンがよみとりかのう ] có thể đọc bằng máy [machine-readable (an)] -
マシンご
Tin học [ マシン語 ] ngôn ngữ máy [machine language] Explanation : Ngôn ngữ nhị phân tự nhiên mà bộ xử lý trung tâm ( CPU) của...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.