- Từ điển Nhật - Việt
マスキーほう
Xem thêm các từ khác
-
マスキー法
Kỹ thuật [ マスキーほう ] định luật Muskie [Act of Muskie] -
マスク
Mục lục 1 n 1.1 khẩu trang 2 n 2.1 mạng/khẩu trang 3 n 3.1 mặt nạ 4 Kỹ thuật 4.1 dấu ghi/điểm chuẩn/nhãn hiệu [mask] 5 Tin... -
マスクふかのうわりこみ
Tin học [ マスク不可能割り込み ] ngắt không che được [Non-Maskable Interrupt/NMI] -
マスク不可能割り込み
Tin học [ マスクふかのうわりこみ ] ngắt không che được [Non-Maskable Interrupt/NMI] -
マスクロム
Tin học mask ROM [mask ROM] -
マスコミ
Mục lục 1 n, abbr 1.1 giới báo chí 2 n, abbr 2.1 phương tiện truyền thông đại chúng n, abbr giới báo chí n, abbr phương tiện... -
マスコンプ
Tin học Masscomp [Masscomp] -
マスコット
Mục lục 1 n 1.1 linh vật/con vật biểu tượng 2 Kỹ thuật 2.1 vật lấy phước [mascot] n linh vật/con vật biểu tượng Kỹ thuật... -
ノスタルジー
n nỗi nhớ nhà/sự luyến tiếc quá khứ -
ノスタルジック
adj-na nhớ nhung/luyến tiếc/U hoài -
ノスタルジア
n nỗi nhớ nhà/sự luyến tiếc quá khứ -
マスター
Mục lục 1 n 1.1 sự thu được/sự trở nên tinh thông/sự nắm vững 2 n 2.1 thạc sĩ 3 Tin học 3.1 chủ/chính [master (a-no)] n sự... -
マスターけいかく
[ マスター計画 ] n quy hoạch tổng thể -
マスターハブ
Tin học hub chính [master hub] -
マスターワークステーション
Tin học máy trạm chính [master workstation] -
マスターテープ
Tin học băng chuẩn [master tape] -
マスタード
n mù tạt/tương cay -
マスターエアウェイビル
Kinh tế vận đơn hàng không mẫu [MASTER AIRWAYBILL] Category : Vận tải hàng không [航空運送] Explanation : AIRWAYBILLと同じであるが、混載業者が混載貨物を取り扱う場合、混載貨物を一件の貨物として航空会社にひき渡す時に発行する運送状を特定化して言う。 -
マスターシリンダー
Kỹ thuật xy lanh phanh cái [master cylinder] Explanation : Trong On refunding value added tax to phanh dầu, ống xy lanh chứa đầy dầu trong... -
マスター計画
[ マスターけいかく ] n quy hoạch tổng thể
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.