- Từ điển Nhật - Việt
マスタード
Xem thêm các từ khác
-
マスターエアウェイビル
Kinh tế vận đơn hàng không mẫu [MASTER AIRWAYBILL] Category : Vận tải hàng không [航空運送] Explanation : AIRWAYBILLと同じであるが、混載業者が混載貨物を取り扱う場合、混載貨物を一件の貨物として航空会社にひき渡す時に発行する運送状を特定化して言う。 -
マスターシリンダー
Kỹ thuật xy lanh phanh cái [master cylinder] Explanation : Trong On refunding value added tax to phanh dầu, ống xy lanh chứa đầy dầu trong... -
マスター計画
[ マスターけいかく ] n quy hoạch tổng thể -
マスタブートレコード
Tin học bản ghi khởi động chính [master boot record (MBR)] -
マスタドライブ
Tin học ổ đĩa chính [master drive] -
マスタドキュメント
Tin học tài liệu chính [master document] Explanation : Trong xử lý từ, đây là một tài liệu chứa các lệnh báo cho chương trình... -
マスタカム
Kỹ thuật cam chuẩn [master cam] -
ノズル
Mục lục 1 n 1.1 vòi/ống 2 Kỹ thuật 2.1 miệng phun [nozzle] 2.2 mũi/mỏ [nozzle] 2.3 ống phun [nozzle] 2.4 vòi phun [nozzle] n vòi/ống... -
マゼラン
Tin học Magellan [Magellan] -
マゼランパスポート
Tin học Magellan Passport [Magellan Passport] -
マゾ
abbr người khổ dâm/kẻ bạo dâm -
マタニティードレス
n váy cho người có mang -
チノパン
Kỹ thuật Quần kaki Category : dệt may [繊維産業] -
チャペル
n nhà thờ nhỏ/nhà nguyện -
チャネリング
n sự chọn kênh -
チャネル
Mục lục 1 n 1.1 nút chuyển kênh (tivi, đài)/kênh (truyền hình, đài) 2 Kinh tế 2.1 các kênh phân phối [distribution channels (BUS)]... -
チャネル効果
Kỹ thuật [ チャネルこうか ] hiệu quả kênh [channel effect] -
チャネルぷろとこるきかい
Tin học [ チャネルプロトコル機械 ] máy giao thức kênh [channel protocol machine/CPM] -
チャネルじょうたいご
Tin học [ チャネル状態語 ] từ mô tả trạng thái kênh [channel status word] -
チャネルあたり
Tin học [ チャネル当たり ] cho mỗi kênh [per channel]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.