- Từ điển Nhật - Việt
マナリャ
Xem thêm các từ khác
-
マナー
n lối/thói/kiểu/dáng vẻ/bộ dạng -
ノミナルホースパワー
Kỹ thuật công suất danh nghĩa [nominal horse-power] -
ノミナルアウトプット
Kỹ thuật công suất danh nghĩa [nominal output] -
ノミネート
n sự đề cử -
マノメータ
Kỹ thuật áp kế [manometer] -
ママパパストア
Kinh tế cửa hàng bán lẻ nhỏ [Mom-and-Pop store (BUS)] Category : Marketing [マーケティング] -
マチエール
n nguyên liệu/vật liệu -
マネー
n tiền/tiền tệ マネー・サプライ分析: phân tích cung tiền マネー・ポリティクス: chính trị tiền tệ 100ドルの手数料のお支払いは、クレジットカード、チェック、またはマネーオーダーで承ります:... -
マネージメント
Mục lục 1 n 1.1 sự điều hành 2 Kỹ thuật 2.1 sự điều khiển/sự điều hành [management] 2.2 sự quản lý/sự quản trị [management]... -
マネージャ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 giám đốc [manager] 1.2 người điều hành/người quản lý [manager] 2 Tin học 2.1 quản lý viên/người... -
マネージャの役割
Tin học [ マネージャのやくわり ] vai trò quản lý [manager role] -
マネージャのやくわり
Tin học [ マネージャの役割 ] vai trò quản lý [manager role] -
マネージャー
n người điều hành/giám đốc -
マネーサプライ
Mục lục 1 n 1.1 nguồn tiền/nguồn cung cấp tiền 2 Kinh tế 2.1 cung tiền/cấp tiền [Money Supply] n nguồn tiền/nguồn cung cấp... -
マネキン
Mục lục 1 n 1.1 hình nhân 2 n 2.1 kiểu mẫu 3 n 3.1 ma nơ canh 4 Kỹ thuật 4.1 Ma nơ canh n hình nhân n kiểu mẫu n ma nơ canh Kỹ... -
マネジメント
Mục lục 1 n 1.1 quản lý/quản trị 2 n 2.1 sự điều hành 3 Kinh tế 3.1 sự quản lý [Management] n quản lý/quản trị マネジメント・オペレーティング・システム:... -
マネジメント・シミュレーション
Kinh tế sự mô phỏng cách quản lý [Management Simulation] Explanation : 現実の経営の状態について、あるモデルをつくり、そのモデル実験を行って、人為的な経営状態をつくりだす。それに対して各種の政策を適用し、さらにあらかじめ与えられた効果測定基準に従って、政策の適用効果を測定する。その結果、最適な政策を選択する。 -
マネジャー
n người điều hành/giám đốc -
マハラージャ
n hoàng tử Ấn độ -
マムシ
n rắn vipe
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.