- Từ điển Nhật - Việt
マルチスポットようせつ
Xem thêm các từ khác
-
マルチスポットようせつき
Kỹ thuật [ マルチスポット溶接機 ] máy hàn điểm đa cực [multiple electrode spot welding machine] Explanation : 多くの電極を装置したスポット溶接機。 -
マルチスポット溶接
Kỹ thuật [ マルチスポットようせつ ] sự hàn điểm đa cực [multiple electrode spot welding] -
マルチスポット溶接機
Kỹ thuật [ マルチスポットようせつき ] máy hàn điểm đa cực [multiple electrode spot welding machine] Explanation : 多くの電極を装置したスポット溶接機。 -
マルチスレッディング
Tin học đa luồng/đa tuyến [multithreading] Explanation : Khi lập trình với Java, bạn có thể tạo ra nhiều tuyến đoạn ( thread)... -
マルチタスク
Tin học đa nhiệm [multitasking] Explanation : Sự thực hiện nhiều chương trình cùng một lúc trên một hệ máy tính.///Không lẫn... -
マルチタスク処理
Tin học [ まるちたすくしょり ] xử lý đa nhiệm [multitasking] Explanation : Sự thực hiện nhiều chương trình cùng một lúc... -
マルチサービス
Tin học đa dịch vụ [multiservice] -
ノルム
Kỹ thuật quy tắc [norm] Category : toán học [数学] -
マルーン
Kỹ thuật màu nâu sẫm/màu hạt dẻ [maroon] -
マルテタスキング
Tin học đa nhiệm [multitasking/multi-tasking] Explanation : Sự thực hiện nhiều chương trình cùng một lúc trên một hệ máy tính.///Không... -
ノルディック
n Bắc Âu -
マルファンクション
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 sự cố [malfunction] 1.2 sự làm việc sai chức năng [malfunction] 1.3 sự trục trặc [malfunction] Kỹ thuật... -
マルアジャストメント
Kỹ thuật sự điều chỉnh không đúng/sự điều chỉnh sai/sự không ăn khớp [maladjustment] -
ノルウェー
n nước Na-uy -
マルキシズム
n chủ nghĩa mác -
マルク
n dấu/dấu hiệu -
マルクス
n Mác Ghi chú: tên lãnh tụ Các Mác -
マルクスしゅぎ
[ マルクス主義 ] n chủ nghĩa Mác -
マルクス主義
[ マルクスしゅぎ ] n chủ nghĩa Mác -
マルクス・レーニンしゅぎ
[ マルクス・レーニン主義 ] n chủ nghĩa Mác-Lê-nin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.