- Từ điển Nhật - Việt
マーキュリ
Xem thêm các từ khác
-
マーキュリー
n sao Thủy -
マーキュリコラム
Kỹ thuật cột thủy ngân [mercury column] -
マーキュリ レクチファイヤ
Kỹ thuật bộ hiệu chỉnh thủy ngân [mercury rectifier] -
マーキュアリアルコラム
Kỹ thuật cột thủy ngân [mercurial column] -
マーキング
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 sự ghi nhãn [marking] 1.2 sự lấy dấu/sự đánh dấu [marking] 1.3 vết dụng cụ (trên bề mặt gia công)... -
マーク
Mục lục 1 n 1.1 dấu/dấu hiệu 2 Kinh tế 2.1 ký hiệu [mark] 3 Tin học 3.1 đánh dấu [markup/Mach] n dấu/dấu hiệu Kinh tế ký... -
マークきそく
Tin học [ マーク規則 ] quy tắc đánh dấu -
マークくかん
Tin học [ マーク区間 ] vùng đã đánh dấu [marked section] -
マークくかんしゅうりょう
Tin học [ マーク区間終了 ] kết thúc vùng đánh dấu [marked section end] -
マークくかんかいし
Tin học [ マーク区間開始 ] bắt đầu vùng đánh dấu [marked section start] -
マークくかんせんげん
Tin học [ マーク区間宣言 ] khai báo vùng đã đánh dấu [marked section declaration] -
マークづけ
Tin học [ マーク付け ] đánh dấu [mark up] -
マークのかながた
Kỹ thuật [ マークの金型 ] khuôn dập dấu [mark] -
マークの金型
Kỹ thuật [ マークのかながた ] khuôn dập dấu [mark] -
マークさいしょうかきこう
Tin học [ マーク最小化機構 ] tính năng giảm thiểu đánh dấu [markup minimization feature] -
マークせんげん
Tin học [ マーク宣言 ] khai báo sự đánh dấu [markup declaration] -
マークする
n đeo sát (bóng đá)/kèm (bóng đá) -
マーク宣言
Tin học [ マークせんげん ] khai báo sự đánh dấu [markup declaration] -
マーク付け
Tin học [ マークづけ ] đánh dấu [mark up] -
マーク区間
Tin học [ マークくかん ] vùng đã đánh dấu [marked section]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.