- Từ điển Nhật - Việt
マークのかながた
Xem thêm các từ khác
-
マークの金型
Kỹ thuật [ マークのかながた ] khuôn dập dấu [mark] -
マークさいしょうかきこう
Tin học [ マーク最小化機構 ] tính năng giảm thiểu đánh dấu [markup minimization feature] -
マークせんげん
Tin học [ マーク宣言 ] khai báo sự đánh dấu [markup declaration] -
マークする
n đeo sát (bóng đá)/kèm (bóng đá) -
マーク宣言
Tin học [ マークせんげん ] khai báo sự đánh dấu [markup declaration] -
マーク付け
Tin học [ マークづけ ] đánh dấu [mark up] -
マーク区間
Tin học [ マークくかん ] vùng đã đánh dấu [marked section] -
マーク区間宣言
Tin học [ マークくかんせんげん ] khai báo vùng đã đánh dấu [marked section declaration] -
マーク区間終了
Tin học [ マークくかんしゅうりょう ] kết thúc vùng đánh dấu [marked section end] -
マーク区間開始
Tin học [ マークくかんかいし ] bắt đầu vùng đánh dấu [marked section start] -
マークシート
n biểu để đánh dấu -
マークよみとり
Tin học [ マーク読取り ] quét ký hiệu đánh dấu [mark scanning/optical mark reading] -
マークよみとりそうち
Tin học [ マーク読取り装置 ] máy đọc ký hiệu đánh dấu [mark reader] -
マークもじ
Tin học [ マーク文字 ] ký tự đánh dấu [markup character] -
マーク規則
Tin học [ マークきそく ] quy tắc đánh dấu -
マーク読取り
Tin học [ マークよみとり ] quét ký hiệu đánh dấu [mark scanning/optical mark reading] -
マーク読取り装置
Tin học [ マークよみとりそうち ] máy đọc ký hiệu đánh dấu [mark reader] -
マーク最小化機構
Tin học [ マークさいしょうかきこう ] tính năng giảm thiểu đánh dấu [markup minimization feature] -
マーク文字
Tin học [ マークもじ ] ký tự đánh dấu [markup character] -
マーケッチング
Kỹ thuật marketing/sự tiếp thị [marketing]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.