- Từ điển Nhật - Việt
ミッション
Mục lục |
n
phái đoàn/đoàn công tác
- ミッション・スペシャリスト: chuyên viên thuộc phái đoàn
- 技術開発ミッション: phái đoàn phát triển công nghệ
Kỹ thuật
chuyến bay [mission]
nhiệm vụ [mission]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ミトコンドリア
n thể hạt có trong tế bào (sinh vật học) -
ミドル
n ở giữa/giữa ~ ネーム: tên đệm, tên ở giữa -
ミドルきゅう
[ ミドル級 ] n hạng trung (môn võ, vật) -
ミドルウェア
Tin học phần sụn [middleware] -
ミドル級
[ ミドルきゅう ] n hạng trung (môn võ, vật) -
ミドシップ
Kỹ thuật phần giữa tàu/phần giữa tàu [midship] -
ミニ
Mục lục 1 n 1.1 sự rất ngắn/bé/sự gọn gàng/mini/sự nhỏ xinh 2 Tin học 2.1 nhỏ [mini] n sự rất ngắn/bé/sự gọn gàng/mini/sự... -
ミニマム
Mục lục 1 adj-na 1.1 ít nhất/tối thiểu 2 n 2.1 sự tối thiểu 3 Kỹ thuật 3.1 tối thiểu [minimum] adj-na ít nhất/tối thiểu... -
ミニマムターニングラジアス
Kỹ thuật bán kính tối thiểu để quay xe [minimum turning-radius] -
ミニチュア
n bức tiểu họa/kiểu vẽ tiểu họa -
ミニバッファ
n tiệc búp phê nhỏ -
ミニディスク
Mục lục 1 n 1.1 đĩa mini 2 Tin học 2.1 đĩa mini [minidisk] n đĩa mini Tin học đĩa mini [minidisk] -
ミニアム
Kỹ thuật minium [minium] -
ミニコミ
n thông tin trong khu vực nhỏ -
ミニコン
Tin học máy tính mini [mini computer] Explanation : Một loại máy tính nhiều người sử dụng, được thiết kế để đáp ứng các... -
ミニコンピュータ
Tin học máy tính mini [mini-computer] Explanation : Một loại máy tính nhiều người sử dụng, được thiết kế để đáp ứng các... -
ミニコンピューター
Tin học máy tính mini [minicomputer] Explanation : Một loại máy tính nhiều người sử dụng, được thiết kế để đáp ứng các... -
ミニスカート
n váy mini/váy ngắn -
ミイラ
n xác ướp -
ミキシングチャンバ
Kỹ thuật phòng hòa khí [mixing chamber]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.