- Từ điển Nhật - Việt
ミニスカート
Xem thêm các từ khác
-
ミイラ
n xác ướp -
ミキシングチャンバ
Kỹ thuật phòng hòa khí [mixing chamber] -
ミキスチュア
Kỹ thuật hỗn hợp [mixture] sự khuấy trộn/sự nhào trộn [mixture] -
ミキサー
Mục lục 1 n 1.1 máy xay (hoa quả...) 2 Kỹ thuật 2.1 bộ trộn sóng/tầng trộn sóng/mixơ [mixer] 2.2 thiết bị trộn/máy trộn/máy... -
ミキサー車
Mục lục 1 [ みきさーぐるま ] 1.1 n 1.1.1 xe trộn bê-tông 2 Kỹ thuật 2.1 [ みきさーくるま ] 2.1.1 xe trộn bê tông [ みきさーぐるま... -
ミクロ
Mục lục 1 adj-na 1.1 nhỏ/nhỏ bé/siêu nhỏ 2 n 2.1 sự siêu nhỏ 3 Kỹ thuật 3.1 rất nhỏ/cực nhỏ/máy vi tính [micro] adj-na nhỏ/nhỏ... -
ミクロそしき
Kỹ thuật [ ミクロ組織 ] phép khảo sát bằng kính hiển vi [micrography] -
ミクロン
Mục lục 1 n 1.1 micrômét 2 Kỹ thuật 2.1 micrôn [micron] n micrômét Kỹ thuật micrôn [micron] -
ミクロデータ
Tin học vi dữ liệu [micro data] -
ミクロセル
Tin học bộ pha âm/bộ trộn âm [microcell] -
ミクロ組織
Kỹ thuật [ ミクロそしき ] phép khảo sát bằng kính hiển vi [micrography] -
ミグ
n máy bay MIG (Liên xô) -
ミシン
Mục lục 1 n 1.1 máy khâu 2 n 2.1 máy may 3 Kỹ thuật 3.1 guồng máy/bộ máy/gia công trên máy/gia công cơ khí [machine] 3.2 Máy khâu... -
ミシン工
Mục lục 1 [ みしんこう ] 1.1 n 1.1.1 thợ may 1.1.2 thợ khâu [ みしんこう ] n thợ may thợ khâu -
ミジェット
Kỹ thuật vật rất nhỏ [midget] -
ミスマッチ
n sự không hợp,không khớp(mismatch) -
ミスト
Kỹ thuật sương mù/mù [mist] Category : sơn [塗装] Explanation : 微粒化されて霧状になった塗料のこと。スプレーガンから出て塗装面にたどり着くまでの間はミストになっている。狭い意味では、マスキングに付着したり、ブース内で舞っているような、塗装面にたどり着かない塗料粒子をミストまたは<スプレーダスト>と呼ぶ場合もある。 -
ミストぶんりき
Kỹ thuật [ ミスト分離器 ] khí cụ phân ly sương mù [mist eliminator, mist separator] -
ミストじゅんかつ
Kỹ thuật [ ミスト潤滑 ] sự bôi trơn dạng sương mù [mist lubrication] -
ミスト分離器
Kỹ thuật [ ミストぶんりき ] khí cụ phân ly sương mù [mist eliminator, mist separator]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.