- Từ điển Nhật - Việt
ミリアンペア
Xem thêm các từ khác
-
ミリオン
n triệu -
ミリオーム
Kỹ thuật miliôm [milliohm] -
ミリグラム
Mục lục 1 n 1.1 mi li gam 2 n 2.1 miligam 3 Kỹ thuật 3.1 miligam [milligram] n mi li gam n miligam Kỹ thuật miligam [milligram] -
ミリ秒
Tin học [ ミリびょう ] một phần nghìn của giây [millisecond] -
ミルネット
Tin học MILNET [MILNET] -
ミルク
Mục lục 1 n 1.1 sữa 2 n 2.1 sữa bò 3 n 3.1 sữa/sữa bò n sữa n sữa bò n sữa/sữa bò Ghi chú: thường chỉ sữa đã chế biến -
ミルクを飲ませる
[ みるくをのませる ] n bú sữa -
ミレニアム
Mục lục 1 n 1.1 thiên niên kỷ 2 Tin học 2.1 Millenium [Millenium] n thiên niên kỷ Tin học Millenium [Millenium] -
ミレニウム
Tin học Millenium [Millenium] -
ミンチ
n thịt bò băm nhỏ -
ミント
Mục lục 1 n, abbr 1.1 bạc hà 2 adj-na 2.1 có mùi bạc hà n, abbr bạc hà adj-na có mùi bạc hà -
ミンク
n chồn vizôn -
ミーハナイト
Kỹ thuật Meehanite [Meehanite] -
ミーハー
Mục lục 1 adj-na 1.1 chạy theo mốt 2 n 2.1 người chạy theo mốt adj-na chạy theo mốt n người chạy theo mốt -
ミーリング
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 sự nghiền nhỏ [milling] 1.2 sự phay [milling] 1.3 sự xay nhỏ [milling] Kỹ thuật sự nghiền nhỏ [milling]... -
ミーリングマシン
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 máy nghiền nhỏ [milling machine] 1.2 máy phay [milling machine] 1.3 máy xay nhỏ [milling machine] Kỹ thuật... -
ミール
Mục lục 1 n 1.1 bữa ăn 2 n 2.1 trạm vũ trụ MIR (Nga) n bữa ăn n trạm vũ trụ MIR (Nga) -
ミート
Mục lục 1 n 1.1 phần chung nhau (toán học) 2 n 2.1 thịt n phần chung nhau (toán học) n thịt -
ミーティング
n mít tinh/cuộc họp/hội nghị -
ミーディアム
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 khổ giấy trung bình [medium] 1.2 môi trường [medium] 1.3 số trung bình [medium] 1.4 trung bình/vừa [medium]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.